Bản dịch của từ Ned trong tiếng Việt

Ned

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ned(Noun)

nˈɛd
ˈnɛd
01

Một nhân vật trong nhiều câu chuyện hoặc truyền thuyết

A character in various stories or folklore

Ví dụ
02

Một cái tên gọi dành cho người được coi là ngốc nghếch hoặc vụng về.

A nickname for someone who is considered foolish or clumsy

Ví dụ
03

Một tên nam thường là dạng thu nhỏ của Edward.

A male given name often a diminutive of Edward

Ví dụ