Bản dịch của từ Neds trong tiếng Việt
Neds
Neds (Noun)
Số nhiều của ned.
Plural of ned.
Many neds attended the rally for social justice in New York.
Nhiều neds đã tham gia cuộc biểu tình vì công lý xã hội ở New York.
Not all neds support the same social movements in their communities.
Không phải tất cả các neds đều ủng hộ các phong trào xã hội giống nhau.
Do neds influence social change in their neighborhoods significantly?
Các neds có ảnh hưởng đáng kể đến sự thay đổi xã hội trong khu phố không?
"Neds" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những thanh niên sống ở các khu vực khó khăn, thường có hành vi bất hợp pháp hoặc vô kỷ luật. Từ viết tắt của “Non-Educated Delinquents,” "neds" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Scotland. Ở Mỹ, khái niệm này không phổ biến và không có từ tương đương trực tiếp, tuy nhiên có thể được tương đương với một số thuật ngữ chỉ những thanh thiếu niên trong tình trạng tương tự, ví dụ như "gang" hay "delinquent".
Từ "neds" có nguồn gốc từ từ 'ned', biệt danh của nhóm thanh niên ở Scotland, hình thành từ những năm 1990. Nguồn gốc Latin từ "neddus", có nghĩa là "cúi thấp", phản ánh phong cách sống và hành vi của nhóm này, thường được nhìn nhận với sự khinh miệt. Ngày nay, "neds" được sử dụng để chỉ những thanh niên có hành vi côn đồ, thể hiện sự kết nối giữa bản chất kiêu ngạo và thái độ chống đối xã hội.
Từ "neds" (viết tắt của "non-educated delinquents") thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Cụ thể, từ này liên quan đến các tình huống xã hội như nghiên cứu tội phạm, giáo dục, và vấn đề thanh thiếu niên tại Vương quốc Anh. Trong ngữ cảnh khác, "neds" thường được sử dụng để mô tả nhóm thanh niên có hành vi chống đối xã hội, ảnh hưởng đến nhận thức về tội phạm và tầng lớp xã hội.