Bản dịch của từ Negation trong tiếng Việt
Negation
Negation (Noun)
The negation of the rumor spread quickly in the community.
Sự phủ nhận của tin đồn lan rộng trong cộng đồng.
Her negation of the accusation surprised everyone at the party.
Sự phủ nhận của cô về cáo buộc khiến mọi người ở buổi tiệc bất ngờ.
The negation of the scientific theory caused a heated debate.
Sự phủ nhận của lý thuyết khoa học gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
Họ từ
Khước từ (negation) là một khái niệm ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học, chỉ hành động làm giảm hoặc phủ định một phép định nghĩa hoặc một tuyên bố. Trong tiếng Anh, khước từ có thể được thể hiện qua các từ như "not" và tiền tố "un-". Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng "shan't" (should not) có thể phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "won't" (will not) được sử dụng nhiều hơn. Khước từ giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu phủ định và hình thành ngữ nghĩa ngược lại.
Từ "negation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negatio", trong đó "negare" có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "không". Sự hình thành từ nguyên này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến hành động làm rõ hoặc bác bỏ một tuyên bố, khẳng định hoặc ý tưởng. Trong lịch sử triết học và ngôn ngữ học, khái niệm phủ định đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lập luận và phân tích ngữ nghĩa, góp phần định hình cách chúng ta hiểu và diễn đạt thực tế.
Từ "negation" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các quan điểm trái ngược hoặc phản biện luận điểm. Trong phần Reading, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản phân tích lý luận. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng thường gặp trong triết học và ngôn ngữ học, nơi nó mô tả hành động hoặc quá trình phủ định một khẳng định hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp