Bản dịch của từ Negation trong tiếng Việt

Negation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negation(Noun)

nɪgˈeɪʃən
nəˈɡeɪʃən
01

Một tuyên bố phủ nhận điều gì đó hoặc thể hiện sự vắng mặt của một điều gì đó.

A statement that denies something or expresses the absence of something

Ví dụ
02

Sự mâu thuẫn của một điều gì đó là hành động từ chối hoặc phủ nhận điều gì đó.

The contradiction of something the act of denying or negating something

Ví dụ
03

Trong logic, thao tác chuyển từ một mệnh đề đến mệnh đề đối lập.

In logic the operation of moving from a proposition to its opposite

Ví dụ