Bản dịch của từ Negation trong tiếng Việt

Negation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negation (Noun)

01

Hành động phủ nhận hoặc bác bỏ một cái gì đó.

The act of denying or refuting something.

Ví dụ

The negation of the rumor spread quickly in the community.

Sự phủ nhận của tin đồn lan rộng trong cộng đồng.

Her negation of the accusation surprised everyone at the party.

Sự phủ nhận của cô về cáo buộc khiến mọi người ở buổi tiệc bất ngờ.

The negation of the scientific theory caused a heated debate.

Sự phủ nhận của lý thuyết khoa học gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only is such confinement immoral, but it also mankind's preservation efforts which are protecting animals' health and well-being [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] However, I believe that the use of modern firearms has the size and strength disparity between the two genders, and so men and women should both serve if they meet certain standards of fitness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Negation

Không có idiom phù hợp