Bản dịch của từ Negative amortization trong tiếng Việt

Negative amortization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative amortization (Noun)

nˈɛɡətɨv ˌæmɚtɨzˈeɪʃən
nˈɛɡətɨv ˌæmɚtɨzˈeɪʃən
01

Tình huống mà số tiền nợ trên một khoản vay tăng lên thay vì giảm xuống theo thời gian do lãi suất chưa được thanh toán được cộng vào số dư gốc.

A situation in which the amount owed on a loan increases rather than decreases over time due to unpaid interest being added to the principal balance.

Ví dụ

Negative amortization can burden families with increasing loan amounts each month.

Sự khấu trừ âm có thể làm gánh nặng cho các gia đình.

Negative amortization does not help borrowers pay off their debts effectively.

Sự khấu trừ âm không giúp người vay trả nợ hiệu quả.

Is negative amortization a common issue in today's housing market?

Liệu sự khấu trừ âm có phải là vấn đề phổ biến trên thị trường nhà ở không?

02

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để mô tả các khoản vay mà các khoản thanh toán không đủ để trang trải lãi suất, dẫn đến số dư khoản vay ngày càng tăng.

A financial term used to describe loans where the payments do not cover the interest, resulting in a growing loan balance.

Ví dụ

Negative amortization can lead to larger debts for struggling families in America.

Khấu hao âm có thể dẫn đến nợ lớn hơn cho các gia đình khó khăn ở Mỹ.

Many people do not understand negative amortization and its consequences.

Nhiều người không hiểu khấu hao âm và những hậu quả của nó.

Is negative amortization common in today's housing market for low-income families?

Khấu hao âm có phổ biến trong thị trường nhà ở hiện nay cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Một đặc điểm của một số khoản vay thế chấp, đặc biệt là những khoản cho phép thanh toán ban đầu thấp hơn có thể dẫn đến số tiền vay tổng thể cao hơn về lâu dài.

A characteristic of some mortgage loans, particularly those that allow for lower initial payments that can lead to a higher overall loan amount in the long run.

Ví dụ

Negative amortization can increase debt for families in financial distress.

Khấu hao tiêu cực có thể làm tăng nợ cho các gia đình khó khăn.

Many borrowers do not understand negative amortization in their loans.

Nhiều người vay không hiểu khấu hao tiêu cực trong khoản vay của họ.

Is negative amortization common in today's mortgage market?

Khấu hao tiêu cực có phổ biến trong thị trường thế chấp hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negative amortization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative amortization

Không có idiom phù hợp