Bản dịch của từ Negative consequence trong tiếng Việt
Negative consequence

Negative consequence (Noun)
Một kết quả không thuận lợi hoặc gây hại.
An outcome that is unfavorable or harmful.
Unemployment can lead to a negative consequence for many families in America.
Thất nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho nhiều gia đình ở Mỹ.
The new policy does not have any negative consequence on social welfare programs.
Chính sách mới không có hậu quả tiêu cực nào đối với các chương trình phúc lợi xã hội.
What negative consequence could arise from increased social media usage among teenagers?
Hậu quả tiêu cực nào có thể phát sinh từ việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên?
Unemployment can lead to a negative consequence for many families in America.
Thất nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho nhiều gia đình ở Mỹ.
The negative consequence of pollution is evident in urban health statistics.
Hậu quả tiêu cực của ô nhiễm rất rõ ràng trong thống kê sức khỏe đô thị.
What is the negative consequence of social media on youth today?
Hậu quả tiêu cực của mạng xã hội đối với thanh niên ngày nay là gì?
Social media can have a negative consequence on mental health.
Mạng xã hội có thể có hậu quả tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Many believe there is no negative consequence to online bullying.
Nhiều người tin rằng không có hậu quả tiêu cực nào từ bắt nạt trực tuyến.
What negative consequence arises from excessive screen time for teenagers?
Hậu quả tiêu cực nào phát sinh từ việc dành quá nhiều thời gian trước màn hình cho thanh thiếu niên?
Hệ quả tiêu cực (negative consequence) là thuật ngữ chỉ những tác động xấu hoặc bất lợi phát sinh từ một hành động, quyết định hoặc sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng không mong muốn đối với cá nhân hoặc tập thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc nhấn âm khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



