Bản dịch của từ Negative externality trong tiếng Việt
Negative externality
Noun [U/C]

Negative externality (Noun)
nˈɛɡətɨv ˌɛkstɚnˈæləti
nˈɛɡətɨv ˌɛkstɚnˈæləti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ảnh hưởng xấu đến một bên không lựa chọn tham gia vào một giao dịch cụ thể.
An adverse effect on a party who did not choose to be involved in a particular transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ quả của một hoạt động kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến những người không trực tiếp tham gia.
A consequence of an economic activity that negatively impacts others who are not directly involved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Negative externality
Không có idiom phù hợp