Bản dịch của từ Negative feedback trong tiếng Việt
Negative feedback

Negative feedback (Noun)
Negative feedback helps improve community programs in many cities, like Chicago.
Phản hồi tiêu cực giúp cải thiện các chương trình cộng đồng ở nhiều thành phố, như Chicago.
Many residents do not provide negative feedback about local events.
Nhiều cư dân không đưa ra phản hồi tiêu cực về các sự kiện địa phương.
Sự phê bình xây dựng nhằm mục đích giúp ai đó cải thiện hiệu suất của họ.
Constructive criticism that is intended to help someone improve their performance.
Many students appreciate negative feedback on their social skills development.
Nhiều sinh viên đánh giá cao phản hồi tiêu cực về phát triển kỹ năng xã hội.
She did not receive negative feedback during the social event last week.
Cô ấy không nhận được phản hồi tiêu cực trong sự kiện xã hội tuần trước.
Receiving negative feedback can help improve social skills in group settings.
Nhận phản hồi tiêu cực có thể giúp cải thiện kỹ năng xã hội trong nhóm.
She did not handle negative feedback well during the social event.
Cô ấy không xử lý phản hồi tiêu cực tốt trong sự kiện xã hội.
Phản hồi tiêu cực (negative feedback) là thuật ngữ diễn tả sự chỉ trích, phản ánh hoặc đánh giá không thuận lợi về hành vi, sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó. Đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh và giáo dục, phản hồi tiêu cực có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất hoặc kết quả. Từ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ "constructive criticism" hơn.