Bản dịch của từ Negative outcome trong tiếng Việt

Negative outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative outcome(Noun)

nˈɛɡətɨv ˈaʊtkˌʌm
nˈɛɡətɨv ˈaʊtkˌʌm
01

Một kết quả không thuận lợi hoặc tiêu cực.

A result that is unfavorable or adverse.

Ví dụ
02

Một hậu quả không mong muốn của một hành động hoặc sự kiện.

An undesirable consequence of an action or event.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến đánh giá hoặc đánh giá cho thấy sự thất bại hoặc hiệu suất kém.

A term often used in discussions related to evaluations or assessments that indicate failure or poor performance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh