Bản dịch của từ Negative outcome trong tiếng Việt
Negative outcome
Negative outcome (Noun)
Một kết quả không thuận lợi hoặc tiêu cực.
A result that is unfavorable or adverse.
The negative outcome of the protest shocked many social activists in 2023.
Kết quả tiêu cực của cuộc biểu tình đã khiến nhiều nhà hoạt động xã hội sốc vào năm 2023.
The study did not show any negative outcome from the new policy.
Nghiên cứu không cho thấy kết quả tiêu cực nào từ chính sách mới.
What was the negative outcome of the social experiment conducted last year?
Kết quả tiêu cực của thí nghiệm xã hội được thực hiện năm ngoái là gì?
Một hậu quả không mong muốn của một hành động hoặc sự kiện.
An undesirable consequence of an action or event.
Many people faced a negative outcome from the recent policy changes.
Nhiều người đã gặp phải hậu quả tiêu cực từ những thay đổi chính sách gần đây.
The new law did not prevent a negative outcome for the community.
Luật mới không ngăn chặn được hậu quả tiêu cực cho cộng đồng.
What negative outcome did the protest cause in the city?
Cuộc biểu tình đã gây ra hậu quả tiêu cực gì cho thành phố?
The survey showed a negative outcome for the community engagement project.
Khảo sát cho thấy kết quả tiêu cực cho dự án tham gia cộng đồng.
The team did not expect such a negative outcome from the event.
Đội không mong đợi kết quả tiêu cực như vậy từ sự kiện.
Can a negative outcome affect future social initiatives in our city?
Một kết quả tiêu cực có thể ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội trong thành phố không?
Cụm từ "negative outcome" được sử dụng để chỉ kết quả không mong muốn hoặc tiêu cực của một quá trình, sự kiện hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, kinh doanh và y học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm tương đương, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học và chính sách.