Bản dịch của từ Negative stereotype trong tiếng Việt
Negative stereotype

Negative stereotype (Noun)
Một niềm tin hoặc giả định chung về một nhóm người cụ thể thường dẫn đến những thành kiến không công bằng.
A generalized belief or assumption about a particular group of people that often leads to unfair prejudices.
Một giả định dựa trên thông tin hạn chế thường có tính tiêu cực và giảm thiểu.
An assumption based on limited information that is typically negative and reductive in nature.
Khái niệm "negative stereotype" chỉ những hình ảnh hoặc tiên đoán bất lợi về một nhóm người dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, hoặc tôn giáo. Những định kiến này thường dẫn đến phân biệt đối xử và có thể gây hại cho nhóm bị nhắm đến. Trong tiếng Anh, biểu thức này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, việc diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.