Bản dịch của từ Negative stereotype trong tiếng Việt

Negative stereotype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative stereotype (Noun)

nˈɛɡətɨv stˈɛɹiətˌaɪp
nˈɛɡətɨv stˈɛɹiətˌaɪp
01

Một niềm tin hoặc giả định chung về một nhóm người cụ thể thường dẫn đến những thành kiến không công bằng.

A generalized belief or assumption about a particular group of people that often leads to unfair prejudices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình ảnh hoặc ý tưởng đã được nắm giữ rộng rãi nhưng được đơn giản hóa quá mức về một loại người hoặc một thứ đặc biệt nào đó.

A widely held but oversimplified and generalized image or idea of a particular type of person or thing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giả định dựa trên thông tin hạn chế thường có tính tiêu cực và giảm thiểu.

An assumption based on limited information that is typically negative and reductive in nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negative stereotype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative stereotype

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.