Bản dịch của từ Negative view trong tiếng Việt
Negative view

Negative view(Noun)
Một quan điểm tập trung vào những khía cạnh bất lợi của một tình huống hoặc con người.
A perspective that focuses on the adverse aspects of a situation or person.
Một ý kiến hoặc đánh giá không thuận lợi về điều gì đó.
An unfavorable opinion or judgment about something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "negative view" thường được hiểu là quan điểm tiêu cực, chỉ những nhận xét, đánh giá hoặc cảm nhận không tích cực về một sự việc, hiện tượng hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cần lưu ý là "negative view" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc phân tích tâm lý, nhấn mạnh đến sự định hình quan niệm hoặc thái độ tiêu cực của con người.
Cụm từ "negative view" thường được hiểu là quan điểm tiêu cực, chỉ những nhận xét, đánh giá hoặc cảm nhận không tích cực về một sự việc, hiện tượng hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cần lưu ý là "negative view" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc phân tích tâm lý, nhấn mạnh đến sự định hình quan niệm hoặc thái độ tiêu cực của con người.
