Bản dịch của từ Negativism trong tiếng Việt
Negativism
Negativism (Noun)
Negativism can harm community projects like the recent park renovation in Denver.
Tính tiêu cực có thể gây hại cho các dự án cộng đồng như cải tạo công viên ở Denver.
Many people do not appreciate negativism during social events and community meetings.
Nhiều người không đánh giá cao tính tiêu cực trong các sự kiện xã hội.
Is negativism affecting the volunteer turnout for the local charity event?
Liệu tính tiêu cực có ảnh hưởng đến số lượng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "negativism" chỉ thái độ hoặc hành vi mang tính tiêu cực, thường phản ánh sự kháng cự hoặc từ chối hợp tác. Trong tâm lý học, negativism có thể liên quan đến các rối loạn tâm lý, nơi cá nhân có xu hướng phản ứng tiêu cực với yêu cầu hoặc môi trường xung quanh. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách dùng, nhưng "negativism" hơn thường được sử dụng trong văn cảnh chuyên môn ở cả hai khu vực.
Từ "negativism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ định". Nó được hình thành từ tiền tố "neg-" (phủ định) và hậu tố "-ism" (hệ tư tưởng, trạng thái). Từ thế kỷ 19, "negativism" đã được sử dụng trong tâm lý học để chỉ trạng thái hoặc hành vi tiêu cực, thể hiện sự trốn tránh hoặc từ chối chấp nhận thực tại. Sự phát triển này củng cố mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại của từ trong bối cảnh tâm lý.
Từ "negativism" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thường thấp do nó mang tính chuyên ngành và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong bối cảnh tâm lý học, "negativism" thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành vi chống đối đối với môi trường xung quanh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về rối loạn tâm lý hoặc các dạng hành vi khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp