Bản dịch của từ Neglected trong tiếng Việt
Neglected

Neglected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bỏ bê.
Simple past and past participle of neglect.
Many children were neglected during the pandemic in 2020.
Nhiều trẻ em đã bị bỏ rơi trong đại dịch năm 2020.
The community neglected its elderly members last year.
Cộng đồng đã bỏ rơi những thành viên lớn tuổi năm ngoái.
Why were so many students neglected in the education system?
Tại sao nhiều học sinh lại bị bỏ rơi trong hệ thống giáo dục?
Dạng động từ của Neglected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neglect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neglected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neglected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neglects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neglecting |
Họ từ
Tính từ "neglected" chỉ trạng thái bị bỏ quên hoặc không được chăm sóc, quan tâm đúng mức. Từ này thường dùng để miêu tả sự thiếu sót trong việc chăm sóc trẻ em, động vật, hoặc tài sản. Trong tiếng Anh, "neglected" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "neglected" bắt nguồn từ động từ Latinh "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Hình thức này liên quan đến gốc "ne-" (không) và "legere" (chọn, thu thập). Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ trạng thái bị lãng quên hoặc không được chăm sóc. Ý nghĩa hiện tại của "neglected" không chỉ phản ánh sự thiếu quan tâm mà còn gợi nhớ đến những hậu quả nghiêm trọng đối với đối tượng bị lãng quên trong xã hội.
Từ "neglected" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản liên quan đến nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "neglected" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trẻ em, cộng đồng dễ tổn thương và sự chểnh mảng của các trách nhiệm hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



