Bản dịch của từ Neglected trong tiếng Việt
Neglected
Neglected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bỏ bê.
Simple past and past participle of neglect.
Many children were neglected during the pandemic in 2020.
Nhiều trẻ em đã bị bỏ rơi trong đại dịch năm 2020.
The community neglected its elderly members last year.
Cộng đồng đã bỏ rơi những thành viên lớn tuổi năm ngoái.
Why were so many students neglected in the education system?
Tại sao nhiều học sinh lại bị bỏ rơi trong hệ thống giáo dục?
Dạng động từ của Neglected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neglect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neglected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neglected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neglects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neglecting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp