Bản dịch của từ Negligible trong tiếng Việt
Negligible
Negligible (Adjective)
Quá nhỏ hoặc không quan trọng đến mức không đáng để xem xét; tầm thường.
So small or unimportant as to be not worth considering; insignificant.
The impact of his absence on the group was negligible.
Tác động của sự vắng mặt của anh ấy đối với nhóm là không đáng kể.
Her contribution to the project was negligible compared to others.
Sự đóng góp của cô ấy cho dự án là không đáng kể so với những người khác.
The difference in pay between the two jobs was negligible.
Sự khác biệt về lương giữa hai công việc là không đáng kể.
Dạng tính từ của Negligible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Negligible Không đáng kể | More negligible Ít đáng kể hơn | Most negligible Không đáng kể nhất |
Kết hợp từ của Negligible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost negligible Hầu như không đáng kể | Her contribution to the project was almost negligible. Đóng góp của cô ấy vào dự án gần như không đáng kể. |
Far from negligible Không phải là không đáng kể | The impact of social media on communication is far from negligible. Tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp không thể phớt lờ. |
By no means negligible Không hề phảỉ dễ dàng | The impact of social media on teenagers is by no means negligible. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên không hề nhỏ. |
Từ "negligible" có nghĩa là không đáng kể, thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh, yếu tố hoặc số liệu mà không ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc không đáng chú ý. Trong tiếng Anh, "negligible" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng từ này trong lĩnh vực khoa học hay pháp lý nhiều hơn. Hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "negligible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neglegibilis", là dạng tính từ của động từ "neglegere", có nghĩa là "không chú ý, bỏ qua". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để diễn tả những yếu tố hoặc sự việc có tầm quan trọng rất nhỏ đến mức có thể bỏ qua. Mối liên hệ giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua tính chất không đáng kể và sự thiếu chú ý đối với điều được đề cập.
Từ "negligible" là một thuật ngữ khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả sự khác biệt hoặc ảnh hưởng của các yếu tố. Trong Speaking, nó cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh không quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "negligible" thường được sử dụng để diễn tả các thay đổi hoặc hiệu ứng nhỏ đến mức không đáng kể trong các nghiên cứu khoa học hoặc kinh tế, cho thấy tính chất không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp