Bản dịch của từ Negligibly trong tiếng Việt
Negligibly

Negligibly (Adverb)
Ở một mức độ không đáng kể; quá nhỏ hoặc nhẹ đến mức có thể bỏ qua.
To a degree that is negligible so small or slight that it may be ignored.
Her contribution to the project was negligibly small.
Đóng góp của cô ấy vào dự án rất nhỏ phần nghịch.
The impact of the new policy on poverty was negligibly low.
Tác động của chính sách mới đối với nghèo đó là rất nhỏ phần nghịch.
The difference in income between the two groups was negligibly small.
Sự khác biệt về thu nhập giữa hai nhóm đó là rất nhỏ phần nghịch.
Từ "negligibly" được sử dụng để chỉ mức độ không đáng kể hoặc vô nghĩa trong một sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc khoa học, từ này thường được dùng để mô tả sự ảnh hưởng nhỏ đến mức có thể bị bỏ qua. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và cách phát âm; tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong văn phong chính thức hay không chính thức.
Từ "negligibly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Từ này trải qua một lịch sử phát triển từ thời kỳ Trung cổ, nơi nó bắt đầu được sử dụng để miêu tả những điều không đáng được quan tâm hoặc không đủ quan trọng. Hiện tại, "negligibly" được sử dụng để chỉ mức độ nhỏ đến mức có thể bỏ qua, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự thiếu chú ý.
Từ "negligibly" xuất hiện một cách hạn chế trong các phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu sự chính xác và chi tiết trong diễn đạt. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự ảnh hưởng hoặc mức độ nhỏ bé của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các lĩnh vực như khoa học hoặc thống kê, khi người viết cần nhấn mạnh rằng một biến số có thể bị bỏ qua do tác động không đáng kể của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



