Bản dịch của từ Negotiable instrument trong tiếng Việt
Negotiable instrument

Negotiable instrument (Noun)
A check is a common negotiable instrument used in social transactions.
Một tấm séc là một công cụ thương lượng phổ biến trong giao dịch xã hội.
Credit cards are not considered negotiable instruments in many social contexts.
Thẻ tín dụng không được coi là công cụ thương lượng trong nhiều bối cảnh xã hội.
Is a promissory note a negotiable instrument for social agreements?
Một tờ hứa hẹn có phải là công cụ thương lượng cho các thỏa thuận xã hội không?
Negotiable instrument (Adjective)
Sẵn sàng thảo luận hoặc sửa đổi, có khả năng giải quyết thông qua đàm phán.
Open to discussion or modification capable of being dealt with through negotiation.
The contract is a negotiable instrument in our social agreement.
Hợp đồng là một công cụ có thể thương lượng trong thỏa thuận xã hội của chúng tôi.
This policy is not a negotiable instrument for community discussions.
Chính sách này không phải là một công cụ có thể thương lượng cho các cuộc thảo luận cộng đồng.
Is this proposal a negotiable instrument for social change?
Liệu đề xuất này có phải là một công cụ có thể thương lượng cho sự thay đổi xã hội không?
Công cụ thương lượng (negotiable instrument) là một tài liệu tài chính cho phép chuyển nhượng quyền sở hữu cho một bên khác. Các loại công cụ này thường bao gồm séc, hối phiếu và trái phiếu. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm tiết, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính.
Thuật ngữ "negotiable instrument" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotiabilis", bắt nguồn từ động từ "negotiari", có nghĩa là "thực hiện giao dịch". Thời kỳ Trung cổ, các công cụ tài chính bắt đầu xuất hiện như một hình thức thay thế cho tiền mặt, cho phép giao dịch nhanh chóng và dễ dàng hơn. Ngày nay, các công cụ này, bao gồm séc và trái phiếu, được hiểu là các tài liệu pháp lý có thể chuyển nhượng quyền sở hữu, giữ vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại.
Thuật ngữ "negotiable instrument" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến kinh doanh và tài chính. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các tài liệu tài chính mà có thể được chuyển nhượng giữa các bên mà không cần sự đồng ý của bên phát hành. Ngoài ra, trong thực tiễn, cụm từ này thường gặp trong các hợp đồng thương mại, ngân hàng, và các giao dịch tài chính phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp