Bản dịch của từ Negotiable instrument trong tiếng Việt

Negotiable instrument

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiable instrument (Noun)

nɪgˈoʊʃiəbl ˈɪnstɹəmnt
nɪgˈoʊʃiəbl ˈɪnstɹəmnt
01

Chứng từ đảm bảo thanh toán một số tiền cụ thể, theo yêu cầu hoặc vào một thời điểm nhất định, với người trả tiền thường được nêu tên trên chứng từ.

A document guaranteeing the payment of a specific amount of money either on demand or at a set time with the payer usually named on the document.

Ví dụ

A check is a common negotiable instrument used in social transactions.

Một tấm séc là một công cụ thương lượng phổ biến trong giao dịch xã hội.

Credit cards are not considered negotiable instruments in many social contexts.

Thẻ tín dụng không được coi là công cụ thương lượng trong nhiều bối cảnh xã hội.

Is a promissory note a negotiable instrument for social agreements?

Một tờ hứa hẹn có phải là công cụ thương lượng cho các thỏa thuận xã hội không?

Negotiable instrument (Adjective)

nɪgˈoʊʃiəbl ˈɪnstɹəmnt
nɪgˈoʊʃiəbl ˈɪnstɹəmnt
01

Sẵn sàng thảo luận hoặc sửa đổi, có khả năng giải quyết thông qua đàm phán.

Open to discussion or modification capable of being dealt with through negotiation.

Ví dụ

The contract is a negotiable instrument in our social agreement.

Hợp đồng là một công cụ có thể thương lượng trong thỏa thuận xã hội của chúng tôi.

This policy is not a negotiable instrument for community discussions.

Chính sách này không phải là một công cụ có thể thương lượng cho các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is this proposal a negotiable instrument for social change?

Liệu đề xuất này có phải là một công cụ có thể thương lượng cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negotiable instrument cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiable instrument

Không có idiom phù hợp