Bản dịch của từ Negotiated procurement trong tiếng Việt

Negotiated procurement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiated procurement (Noun)

nəɡˈoʊʃiˌeɪtəd pɹoʊkjˈʊɹmənt
nəɡˈoʊʃiˌeɪtəd pɹoʊkjˈʊɹmənt
01

Một phương pháp mua sắm liên quan đến việc đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp để thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng.

A method of procurement involving direct negotiations with suppliers to agree on contract terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy trình mua sắm không được thực hiện thông qua đấu thầu cạnh tranh, thường được sử dụng cho hàng hóa hoặc dịch vụ chuyên biệt.

Procurement processes that are not conducted through competitive bidding, often used for specialized goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược mua sắm dựa vào việc đàm phán để đạt được điều khoản tốt nhất cho cả hai bên liên quan.

A purchasing strategy that relies on negotiations to achieve the best terms for both parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negotiated procurement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiated procurement

Không có idiom phù hợp