Bản dịch của từ Negotiated procurement trong tiếng Việt
Negotiated procurement
Noun [U/C]

Negotiated procurement (Noun)
nəɡˈoʊʃiˌeɪtəd pɹoʊkjˈʊɹmənt
nəɡˈoʊʃiˌeɪtəd pɹoʊkjˈʊɹmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các quy trình mua sắm không được thực hiện thông qua đấu thầu cạnh tranh, thường được sử dụng cho hàng hóa hoặc dịch vụ chuyên biệt.
Procurement processes that are not conducted through competitive bidding, often used for specialized goods or services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược mua sắm dựa vào việc đàm phán để đạt được điều khoản tốt nhất cho cả hai bên liên quan.
A purchasing strategy that relies on negotiations to achieve the best terms for both parties involved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Negotiated procurement
Không có idiom phù hợp