Bản dịch của từ Negotiates trong tiếng Việt
Negotiates
Negotiates (Verb)
The council negotiates with local businesses for community improvement projects.
Hội đồng thương lượng với các doanh nghiệp địa phương cho các dự án cải thiện cộng đồng.
She does not negotiate terms with companies that exploit workers unfairly.
Cô ấy không thương lượng điều khoản với các công ty khai thác công nhân một cách bất công.
Do they negotiate with charities to support social initiatives in schools?
Họ có thương lượng với các tổ chức từ thiện để hỗ trợ các sáng kiến xã hội trong trường học không?
Dạng động từ của Negotiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negotiating |