Bản dịch của từ Negotiates trong tiếng Việt
Negotiates

Negotiates (Verb)
The council negotiates with local businesses for community improvement projects.
Hội đồng thương lượng với các doanh nghiệp địa phương cho các dự án cải thiện cộng đồng.
She does not negotiate terms with companies that exploit workers unfairly.
Cô ấy không thương lượng điều khoản với các công ty khai thác công nhân một cách bất công.
Do they negotiate with charities to support social initiatives in schools?
Họ có thương lượng với các tổ chức từ thiện để hỗ trợ các sáng kiến xã hội trong trường học không?
Dạng động từ của Negotiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negotiating |
Họ từ
"Negotiate" là một động từ có nghĩa là thương lượng, tiến hành cuộc đàm phán nhằm đạt được thỏa thuận giữa các bên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Sử dụng từ "negotiates" trong cả hai ngữ cảnh cho thấy một hành động đang được thực hiện, thường liên quan đến việc giải quyết mâu thuẫn hoặc xác lập hợp đồng.
Từ "negotiates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "negotiari", có nghĩa là giao dịch hoặc thương lượng. "Negotiari" lại được hình thành từ "negotium", trong đó "ne-" biểu thị phủ định và "otium" có nghĩa là nghỉ ngơi, không hoạt động. Sự kết hợp này ám chỉ tới hoạt động kinh doanh hoặc thương mại trong bối cảnh công việc. Hiện tại, "negotiates" chỉ hành động thương thuyết để đạt được thỏa thuận, phản ánh rõ hình thức giao tiếp phức tạp và chiến lược trong quan hệ con người.
Từ "negotiates" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chiến lược thương lượng trong kinh doanh hoặc giải quyết xung đột. Tần suất sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến thương mại quốc tế, quản lý và mối quan hệ cá nhân cũng khá cao. Từ "negotiates" gợi lên ý nghĩa của sự tương tác, thỏa thuận và đạt được đồng thuận, rất quan trọng trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế.