Bản dịch của từ Negotiator trong tiếng Việt
Negotiator

Negotiator (Noun)
Người đàm phán.
One who negotiates.
The negotiator facilitated the peace talks between the two countries.
Người đàm phán đã giúp đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia.
The skilled negotiator resolved the conflict diplomatically and effectively.
Người đàm phán tài ba đã giải quyết xung đột một cách ngoại giao và hiệu quả.
The chief negotiator successfully closed the business deal with mutual benefits.
Người đàm phán chính đã thành công trong việc ký kết thỏa thuận kinh doanh có lợi cho cả hai bên.
The negotiator facilitated peace talks between the two nations.
Người đàm phán hỗ trợ cuộc đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia.
The negotiator played a crucial role in resolving the conflict peacefully.
Người đàm phán đóng vai trò quan trọng trong giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The negotiator successfully brokered a deal to end the dispute.
Người đàm phán thành công môi giới một thỏa thuận để kết thúc tranh chấp.
Dạng danh từ của Negotiator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Negotiator | Negotiators |
Kết hợp từ của Negotiator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The union's chief negotiator工會的首席談判代表 Đại diện đàm phán chính của liên minh lao động | The union's chief negotiator reached an agreement with the management. Người đàm phán chính của công đoàn đã đạt được thỏa thuận với ban quản lý. |
Họ từ
"Negotiator" là danh từ chỉ người tham gia vào quá trình thương lượng, nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các bên khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết mạnh hơn. "Negotiator" đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, như kinh doanh, chính trị và ngoại giao.
Từ "negotiator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negotiator", trong đó "negotiari" có nghĩa là "thương lượng" hay "mua bán". "Negotium", gốc từ "ne-" (không) và "otium" (nghỉ ngơi), diễn tả hoạt động không phải là thư giãn mà là việc làm. Qua các thế kỷ, từ này đã tiến hóa để chỉ những cá nhân tham gia vào quá trình đàm phán, thể hiện khả năng thương thuyết và tạo dựng thỏa thuận, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại.
Từ "negotiator" thường xuyên xuất hiện trong phần Thiết kế của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thương mại và ngoại giao, với tần suất sử dụng trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài học về thương thảo và quản lý xung đột. Trong văn cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào quá trình đàm phán, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh thương thuyết hợp đồng hoặc giải quyết mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp