Bản dịch của từ Negotiator trong tiếng Việt

Negotiator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiator (Noun)

nɪgˈoʊʃiˌeiɾɚ
nɪgˈoʊʃiˌeiɾɚ
01

Người đàm phán.

One who negotiates.

Ví dụ

The negotiator facilitated the peace talks between the two countries.

Người đàm phán đã giúp đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia.

The skilled negotiator resolved the conflict diplomatically and effectively.

Người đàm phán tài ba đã giải quyết xung đột một cách ngoại giao và hiệu quả.

The chief negotiator successfully closed the business deal with mutual benefits.

Người đàm phán chính đã thành công trong việc ký kết thỏa thuận kinh doanh có lợi cho cả hai bên.

02

Một nhà ngoại giao, người điều hành.

A diplomat, moderator.

Ví dụ

The negotiator facilitated peace talks between the two nations.

Người đàm phán hỗ trợ cuộc đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia.

The negotiator played a crucial role in resolving the conflict peacefully.

Người đàm phán đóng vai trò quan trọng trong giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The negotiator successfully brokered a deal to end the dispute.

Người đàm phán thành công môi giới một thỏa thuận để kết thúc tranh chấp.

Dạng danh từ của Negotiator (Noun)

SingularPlural

Negotiator

Negotiators

Kết hợp từ của Negotiator (Noun)

CollocationVí dụ

The union's chief negotiator工會的首席談判代表

Đại diện đàm phán chính của liên minh lao động

The union's chief negotiator reached an agreement with the management.

Người đàm phán chính của công đoàn đã đạt được thỏa thuận với ban quản lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negotiator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiator

Không có idiom phù hợp