Bản dịch của từ Negro trong tiếng Việt
Negro

Negro (Adjective)
The negro community celebrated their cultural heritage with pride.
Cộng đồng người da đen ăn mừng di sản văn hóa của họ với tự hào.
The old photographs showed the negro workers in the cotton fields.
Những bức ảnh cũ cho thấy người lao động da đen trong cánh đồng bông.
Her dress was a beautiful shade of negro, matching the occasion.
Chiếc váy của cô ấy là một gam màu da đen đẹp, phù hợp với dịp.
The negro community faced discrimination in the past.
Cộng đồng người da đen phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong quá khứ.
Negro rights movements aimed to achieve equality and justice.
Các phong trào quyền lợi người da đen nhằm đạt được sự bình đẳng và công bằng.
Negro history is an important part of social studies curriculum.
Lịch sử người da đen là một phần quan trọng của chương trình học xã hội.
Negro (Noun)
The civil rights movement fought for equality for negros.
Phong trào dân quyền đã chiến đấu cho sự công bằng cho người da đen.
Negros faced discrimination in many aspects of society in the past.
Người da đen đã đối mặt với sự phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực của xã hội trong quá khứ.
Negros played a crucial role in shaping American history and culture.
Người da đen đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử và văn hóa của Mỹ.
Từ "negro" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "màu đen". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ người gốc châu Phi, nhưng hiện nay đã trở nên lỗi thời và có tính xúc phạm. Tại Mỹ, "African American" là thuật ngữ được ưa chuộng hơn. Một số tài liệu vẫn ghi nhận "Negro" trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ cũng thể hiện sự thay đổi trong quan niệm văn hóa về chủng tộc.
Từ "negro" có nguồn gốc từ tiếng Latin "niger", có nghĩa là "đen". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có màu da tối, đặc biệt là trong xã hội Mỹ thế kỷ 19. Tuy nhiên, qua thời gian, "negro" đã trở thành một thuật ngữ có sức nặng lịch sử và cảm xúc tiêu cực, đặc biệt sau phong trào quyền dân sự. Hiện nay, từ này được coi là lỗi thời và thường bị thay thế bởi những thuật ngữ khác mang tính ngữ nghĩa trung tính hơn như "African American".
Từ "negro" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính nhạy cảm về chủng tộc và những thay đổi trong ngôn ngữ hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc xã hội, nơi thảo luận về các vấn đề chủng tộc. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này hiện nay thường bị coi là lạc hậu và không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp