Bản dịch của từ Negro trong tiếng Việt

Negro

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negro (Adjective)

nˈigɹoʊ
nˈigɹoʊ
01

(ngày tháng, bây giờ gây khó chịu) màu đen hoặc nâu sẫm.

(dated, now offensive) black or dark brown in color.

Ví dụ

The negro community celebrated their cultural heritage with pride.

Cộng đồng người da đen ăn mừng di sản văn hóa của họ với tự hào.

The old photographs showed the negro workers in the cotton fields.

Những bức ảnh cũ cho thấy người lao động da đen trong cánh đồng bông.

Her dress was a beautiful shade of negro, matching the occasion.

Chiếc váy của cô ấy là một gam màu da đen đẹp, phù hợp với dịp.

02

(ngày, xúc phạm) liên quan đến một dân tộc da đen.

(dated, offensive) relating to a black ethnicity.

Ví dụ

The negro community faced discrimination in the past.

Cộng đồng người da đen phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong quá khứ.

Negro rights movements aimed to achieve equality and justice.

Các phong trào quyền lợi người da đen nhằm đạt được sự bình đẳng và công bằng.

Negro history is an important part of social studies curriculum.

Lịch sử người da đen là một phần quan trọng của chương trình học xã hội.

Negro (Noun)

nˈigɹoʊ
nˈigɹoʊ
01

(ngày, bây giờ xúc phạm) một người gốc phi da đen.

(dated, now offensive) a person of black african ancestry.

Ví dụ

The civil rights movement fought for equality for negros.

Phong trào dân quyền đã chiến đấu cho sự công bằng cho người da đen.

Negros faced discrimination in many aspects of society in the past.

Người da đen đã đối mặt với sự phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực của xã hội trong quá khứ.

Negros played a crucial role in shaping American history and culture.

Người da đen đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử và văn hóa của Mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negro

Không có idiom phù hợp