Bản dịch của từ Neigh trong tiếng Việt

Neigh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neigh(Noun)

nˈeɪ
nˈeɪ
01

Một âm thanh rên rỉ cao đặc trưng của một con ngựa.

A characteristic high whinnying sound made by a horse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Neigh (Noun)

SingularPlural

Neigh

Neighs

Neigh(Verb)

nˈeɪ
nˈeɪ
01

(của một con ngựa) kêu lên.

Of a horse utter a neigh.

Ví dụ

Dạng động từ của Neigh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neighing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ