Bản dịch của từ Neigh trong tiếng Việt

Neigh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neigh (Noun)

01

Một âm thanh rên rỉ cao đặc trưng của một con ngựa.

A characteristic high whinnying sound made by a horse.

Ví dụ

The horse made a loud neigh during the social event.

Con ngựa phát ra tiếng hí lớn trong sự kiện xã hội.

The neigh of the horse did not disturb the guests at the party.

Tiếng hí của con ngựa không làm phiền khách mời tại bữa tiệc.

Did you hear the neigh from the horse at the social gathering?

Bạn có nghe thấy tiếng hí của con ngựa tại buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng danh từ của Neigh (Noun)

SingularPlural

Neigh

Neighs

Neigh (Verb)

01

(của một con ngựa) kêu lên.

Of a horse utter a neigh.

Ví dụ

The horse neighs loudly during the social event at the farm.

Con ngựa kêu lớn trong sự kiện xã hội tại trang trại.

The horse does not neigh when the guests arrive at the party.

Con ngựa không kêu khi khách đến dự tiệc.

Does the horse neigh when people gather around it?

Con ngựa có kêu khi mọi người tụ tập quanh nó không?

Dạng động từ của Neigh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neighing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neigh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neigh

Không có idiom phù hợp