Bản dịch của từ Neigh trong tiếng Việt
Neigh

Neigh (Noun)
The horse made a loud neigh during the social event.
Con ngựa phát ra tiếng hí lớn trong sự kiện xã hội.
The neigh of the horse did not disturb the guests at the party.
Tiếng hí của con ngựa không làm phiền khách mời tại bữa tiệc.
Did you hear the neigh from the horse at the social gathering?
Bạn có nghe thấy tiếng hí của con ngựa tại buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Neigh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neigh | Neighs |
Neigh (Verb)
The horse neighs loudly during the social event at the farm.
Con ngựa kêu lớn trong sự kiện xã hội tại trang trại.
The horse does not neigh when the guests arrive at the party.
Con ngựa không kêu khi khách đến dự tiệc.
Does the horse neigh when people gather around it?
Con ngựa có kêu khi mọi người tụ tập quanh nó không?
Dạng động từ của Neigh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neighing |
Họ từ
"Neigh" là âm thanh đặc trưng mà ngựa phát ra, thường được liên kết với sự giao tiếp giữa các cá thể hay thể hiện cảm xúc như vui mừng hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh mô tả hành vi của ngựa và trong văn học để tạo ra hình ảnh sinh động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "neigh" xuất phát từ tiếng Old English "hnǣgan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hnegwō. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả âm thanh mà ngựa phát ra, thể hiện sự giao tiếp và trạng thái cảm xúc của loài động vật này. Ngày nay, "neigh" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, thường được dùng để miêu tả âm thanh ngựa kêu, đồng thời gợi nhớ đến bản năng hoang dã và mối liên hệ giữa con người và động vật.
Từ "neigh" (tiếng hí) xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh do ngựa phát ra, không thường thấy trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả về động vật, văn học hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể gợi lên hình ảnh văn hóa dân gian về ngựa, thường được nhắc đến trong các câu chuyện trẻ em hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp