Bản dịch của từ Neighborhood trong tiếng Việt
Neighborhood
Noun [U/C]

Neighborhood(Noun)
nˈeɪbəhˌʊd
ˈneɪbɝˌhʊd
Ví dụ
02
Những người sống quanh đây, đặc biệt là ở một khu vực cụ thể.
The people living nearby especially in a particular area
Ví dụ
03
Một môi trường hoặc khu vực mà mọi người sống và tương tác.
An environment or area in which people live and interact
Ví dụ
