Bản dịch của từ Neighborhood trong tiếng Việt

Neighborhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighborhood(Noun)

nˈeɪbəhˌʊd
ˈneɪbɝˌhʊd
01

Một khu vực hoặc cộng đồng trong một thị trấn hoặc thành phố.

A district or community within a town or city

Ví dụ
02

Những người sống quanh đây, đặc biệt là ở một khu vực cụ thể.

The people living nearby especially in a particular area

Ví dụ
03

Một môi trường hoặc khu vực mà mọi người sống và tương tác.

An environment or area in which people live and interact

Ví dụ