Bản dịch của từ Neighborhood trong tiếng Việt
Neighborhood
Neighborhood (Noun)
In a close-knit neighborhood, everyone knows each other well.
Trong một khu phố gắn kết, mọi người đều biết nhau rất tốt.
The neighborhood watch program helps keep the community safe.
Chương trình giám sát khu phố giúp duy trì an toàn cho cộng đồng.
Children often play together in the neighborhood park after school.
Trẻ em thường chơi cùng nhau ở công viên khu phố sau giờ học.
In a social network, people often interact within their neighborhood.
Trong mạng xã hội, mọi người thường tương tác trong khu phố của họ.
She organized a neighborhood watch to improve safety in the area.
Cô ấy tổ chức một đội bảo vệ khu phố để cải thiện an ninh trong khu vực.
The neighborhood picnic brought residents together for a fun community event.
Bữa picnic khu phố đã đưa cư dân lại gần nhau trong một sự kiện cộng đồng vui vẻ.
In a neighborhood, everyone knows each other's business.
Trong một khu phố, mọi người đều biết việc của nhau.
She lives in a friendly neighborhood with many children playing outside.
Cô ấy sống trong một khu phố thân thiện với nhiều trẻ em chơi ngoài trời.
The neighborhood watch program helps keep the area safe.
Chương trình giữ an ninh khu phố giúp duy trì an toàn cho khu vực.
Dạng danh từ của Neighborhood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neighborhood | Neighborhoods |
Họ từ
Từ "neighborhood" trong tiếng Anh có nghĩa là khu vực xung quanh nơi cư trú của một người, thường thể hiện sự gần gũi về địa lý cũng như mối quan hệ xã hội giữa các thành viên trong khu vực đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và nhấn mạnh đến cộng đồng dân cư. Tại Anh, từ đồng nghĩa "neighbourhood" thường được dùng, phản ánh sự khác biệt trong chính tả giữa Anh và Mỹ. Cả hai từ đều chỉ một khu vực địa lý, nhưng "neighbourhood" đi kèm với yếu tố văn hóa và lịch sử đặc trưng của xã hội Anh.
Từ "neighborhood" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nēah" có nghĩa là "gần" và "hood", từ "hād", chỉ một trạng thái hoặc tình trạng nào đó. Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 14, "neighborhood" mô tả khu vực gần gũi, nơi cư dân sống cạnh nhau. Nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm cộng đồng, biểu thị sự kết nối xã hội và sự chia sẻ không gian giữa các cá nhân trong một khu vực xác định.
Từ "neighborhood" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh thường được hỏi về cộng đồng sống xung quanh, trong khi trong Writing, chủ đề về môi trường sống hoặc phát triển đô thị thường bao hàm khái niệm này. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "neighborhood" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến xã hội, an ninh, và các hoạt động cộng đồng, phản ánh ý nghĩa về sự gắn kết trong một khu vực địa lý nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neighborhood
(somewhere) in the neighborhood of something
Đại khái là/ Xấp xỉ/ Khoảng chừng
The population in the neighborhood of 1,000 people is diverse.
Dân số khoảng 1.000 người trong khu vực đa dạng.