Bản dịch của từ Neighbouring towns trong tiếng Việt
Neighbouring towns

Neighbouring towns (Noun)
Many neighbouring towns collaborate on community projects every year.
Nhiều thị trấn lân cận hợp tác trong các dự án cộng đồng hàng năm.
The neighbouring towns do not share the same public transportation system.
Các thị trấn lân cận không chia sẻ cùng một hệ thống giao thông công cộng.
Are the neighbouring towns planning a joint festival this summer?
Các thị trấn lân cận có kế hoạch tổ chức lễ hội chung vào mùa hè này không?
Many neighbouring towns collaborate on social events for community engagement.
Nhiều thị trấn lân cận hợp tác tổ chức sự kiện xã hội để gắn kết cộng đồng.
The neighbouring towns do not share resources effectively for social programs.
Các thị trấn lân cận không chia sẻ tài nguyên một cách hiệu quả cho các chương trình xã hội.
Do neighbouring towns participate in joint social initiatives to improve lives?
Các thị trấn lân cận có tham gia vào các sáng kiến xã hội chung để cải thiện đời sống không?
Một cộng đồng hoặc nhóm các thị trấn tương tác với nhau về kinh tế và xã hội.
A community or group of towns that interact with each other economically and socially.
Many neighbouring towns share resources to improve their community services.
Nhiều thị trấn láng giềng chia sẻ tài nguyên để cải thiện dịch vụ cộng đồng.
The neighbouring towns do not cooperate for social events this year.
Các thị trấn láng giềng không hợp tác cho các sự kiện xã hội năm nay.
Are the neighbouring towns planning to host a joint festival soon?
Các thị trấn láng giềng có kế hoạch tổ chức lễ hội chung sớm không?
"Các thị trấn lân cận" (neighbouring towns) chỉ các khu vực cư trú gần nhau, thường phát triển về mặt kinh tế, văn hóa và xã hội. Từ này trong tiếng Anh Anh được viết là "neighbouring towns", trong khi ở tiếng Anh Mỹ là "neighboring towns". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết (thay đổi từ "u" thành "o") và phát âm, khi âm "ou" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm như [əʊ], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm như [oʊ]. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh địa lý.