Bản dịch của từ Neighbouring towns trong tiếng Việt

Neighbouring towns

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighbouring towns (Noun)

nˈeɪbɚɨŋ tˈaʊnz
nˈeɪbɚɨŋ tˈaʊnz
01

Một thị trấn nằm gần một thị trấn khác.

A town that is located close to another town.

Ví dụ

Many neighbouring towns collaborate on community projects every year.

Nhiều thị trấn lân cận hợp tác trong các dự án cộng đồng hàng năm.

The neighbouring towns do not share the same public transportation system.

Các thị trấn lân cận không chia sẻ cùng một hệ thống giao thông công cộng.

Are the neighbouring towns planning a joint festival this summer?

Các thị trấn lân cận có kế hoạch tổ chức lễ hội chung vào mùa hè này không?

02

Một tham chiếu tập thể cho nhiều thị trấn có chung biên giới hoặc gần nhau về khoảng cách.

A collective reference to multiple towns that share borders or are close in distance.

Ví dụ

Many neighbouring towns collaborate on social events for community engagement.

Nhiều thị trấn lân cận hợp tác tổ chức sự kiện xã hội để gắn kết cộng đồng.

The neighbouring towns do not share resources effectively for social programs.

Các thị trấn lân cận không chia sẻ tài nguyên một cách hiệu quả cho các chương trình xã hội.

Do neighbouring towns participate in joint social initiatives to improve lives?

Các thị trấn lân cận có tham gia vào các sáng kiến xã hội chung để cải thiện đời sống không?

03

Một cộng đồng hoặc nhóm các thị trấn tương tác với nhau về kinh tế và xã hội.

A community or group of towns that interact with each other economically and socially.

Ví dụ

Many neighbouring towns share resources to improve their community services.

Nhiều thị trấn láng giềng chia sẻ tài nguyên để cải thiện dịch vụ cộng đồng.

The neighbouring towns do not cooperate for social events this year.

Các thị trấn láng giềng không hợp tác cho các sự kiện xã hội năm nay.

Are the neighbouring towns planning to host a joint festival soon?

Các thị trấn láng giềng có kế hoạch tổ chức lễ hội chung sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neighbouring towns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neighbouring towns

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.