Bản dịch của từ Nelia trong tiếng Việt

Nelia

Noun [U/C]

Nelia (Noun)

nˈɛliə
nˈɛliə
01

Bất kỳ loại keo nào của úc, đặc biệt là acacia rigens và a. loderi (còn gọi đầy đủ hơn là "cây nelia").

Any of several australian wattles, especially acacia rigens and a. loderi (also more fully "nelia tree").

Ví dụ

The park was adorned with nelia trees to celebrate the event.

Công viên được trang trí bằng cây nelia để kỷ niệm sự kiện.

The nelia tree symbolizes resilience and strength in Australian culture.

Cây nelia tượng trưng cho sự kiên cường và sức mạnh trong văn hóa Australia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nelia

Không có idiom phù hợp