Bản dịch của từ Nellie trong tiếng Việt

Nellie

Noun [U/C]

Nellie (Noun)

nˈɛli
nˈɛli
01

Tên riêng cho nữ, dạng nell

A female given name, form of nell

Ví dụ

Nellie attended the social event with her friends.

Nellie đã tham dự sự kiện xã hội cùng bạn bè của cô ấy.

The social club welcomed Nellie as a new member.

Câu lạc bộ xã hội chào đón Nellie làm thành viên mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nellie

Không có idiom phù hợp