Bản dịch của từ Nematode trong tiếng Việt

Nematode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nematode (Noun)

01

Một loại giun thuộc ngành tuyến trùng lớn, chẳng hạn như giun tròn hoặc giun kim.

A worm of the large phylum nematoda such as a roundworm or threadworm.

Ví dụ

Nematodes are common in soil, affecting crop growth negatively.

Sâu tròn rất phổ biến trong đất, ảnh hưởng tiêu cực đến mùa vụ.

There are no nematodes found in the latest agricultural research report.

Không có sâu tròn được tìm thấy trong báo cáo nghiên cứu nông nghiệp mới nhất.

Do nematodes pose a threat to the sustainability of our agricultural practices?

Liệu sâu tròn có đe dọa đến sự bền vững của các phương pháp canh tác của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nematode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nematode

Không có idiom phù hợp