Bản dịch của từ Nematode trong tiếng Việt
Nematode
Nematode (Noun)
Nematodes are common in soil, affecting crop growth negatively.
Sâu tròn rất phổ biến trong đất, ảnh hưởng tiêu cực đến mùa vụ.
There are no nematodes found in the latest agricultural research report.
Không có sâu tròn được tìm thấy trong báo cáo nghiên cứu nông nghiệp mới nhất.
Do nematodes pose a threat to the sustainability of our agricultural practices?
Liệu sâu tròn có đe dọa đến sự bền vững của các phương pháp canh tác của chúng ta không?
Giun tròn (Nematode) là một nhóm động vật không xương sống thuộc phylum Nematoda, với khoảng 25.000 loài đã được mô tả, chủ yếu sống trong đất và nước. Chúng có thân hình dài, mảnh và thường có hình dạng giống như sợi chỉ. Giun tròn đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái, tham gia phân hủy chất hữu cơ và ảnh hưởng đến sức khỏe cây trồng. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "nematode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "nema" có nghĩa là "sợi chỉ" và "eidos" có nghĩa là "hình dạng". Từ này được sử dụng để chỉ nhóm động vật không xương sống thuộc loại trùng sán, có cơ thể hình tròn và mảnh mai. Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong sinh học vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu đa dạng sinh học của các loài ký sinh và hình thái học. Nghĩa hiện tại của từ này hoàn toàn phù hợp với hình dạng đặc trưng và đặc tính sinh học của nhóm động vật này.
Từ "nematode" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề sinh học và nông nghiệp. Nematodes là một loại giun tròn, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như sinh thái học đất, kiểm soát dịch hại và sinh vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về tác động của nematodes đối với cây trồng và sức khỏe đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp