Bản dịch của từ Nembutalized trong tiếng Việt
Nembutalized

Nembutalized (Adjective)
Gây mê bằng pentobarbital (nembutal).
Anaesthetized with pentobarbital nembutal.
The dog was nembutalized before the surgery last week.
Con chó đã được gây mê bằng Nembutal trước ca phẫu thuật tuần trước.
They were not nembutalized for the dental procedure yesterday.
Họ đã không được gây mê bằng Nembutal cho quy trình nha khoa hôm qua.
Was the cat nembutalized during the rescue operation last month?
Con mèo có được gây mê bằng Nembutal trong cuộc cứu hộ tháng trước không?
Nembutalized là tính từ mô tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến việc sử dụng Nembutal, một loại thuốc an thần thuộc nhóm barbiturat, thường được sử dụng để gây ngủ hoặc chữa trị lo âu. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong viết và nói về thuật ngữ này; tuy nhiên, việc sử dụng Nembutal đã bị hạn chế do các vấn đề liên quan đến lạm dụng thuốc.
Từ "nembutalized" xuất phát từ tên thương mại của một loại thuốc an thần, Pentobarbital, thuộc nhóm barbiturat. Gốc Latin của từ "barbituricum" có liên hệ với một loại hòa tan trong nước. Trong lịch sử, Nembutal được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị lo âu và mang lại giấc ngủ. Hiện nay, "nembutalized" thường được hiểu là tình trạng bị tác động bởi thuốc này, nhấn mạnh đến việc gây ra cảm giác an thần hoặc giảm hưng phấn.
Từ "nembutalized" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến y học và dược phẩm, cụ thể là việc sử dụng thuốc an thần nembutal. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu về thuốc và trong bối cảnh thảo luận về các phương pháp điều trị những rối loạn tâm lý như lo âu hoặc mất ngủ. Sự đặc thù này khiến từ "nembutalized" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngữ cảnh học thuật rộng rãi.