Bản dịch của từ Nembutalized trong tiếng Việt

Nembutalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nembutalized (Adjective)

01

Gây mê bằng pentobarbital (nembutal).

Anaesthetized with pentobarbital nembutal.

Ví dụ

The dog was nembutalized before the surgery last week.

Con chó đã được gây mê bằng Nembutal trước ca phẫu thuật tuần trước.

They were not nembutalized for the dental procedure yesterday.

Họ đã không được gây mê bằng Nembutal cho quy trình nha khoa hôm qua.

Was the cat nembutalized during the rescue operation last month?

Con mèo có được gây mê bằng Nembutal trong cuộc cứu hộ tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nembutalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nembutalized

Không có idiom phù hợp