Bản dịch của từ Neo expressionist trong tiếng Việt
Neo expressionist

Neo expressionist (Noun)
The art gallery featured works by a prominent neo-expressionist.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của một họa sĩ neo-expressionist nổi tiếng.
The neo-expressionist movement influenced many young artists in the city.
Phong trào neo-expressionist ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ trẻ trong thành phố.
She wrote her thesis on the impact of neo-expressionism in modern society.
Cô ấy viết luận văn của mình về tác động của neo-expressionism trong xã hội hiện đại.
Neo expressionist (Adjective)
The neo expressionist painting exhibition attracted a large crowd.
Cuộc triển lãm tranh neo expressionist thu hút đông đảo người xem.
Her neo expressionist artwork conveyed powerful emotions about societal issues.
Tác phẩm nghệ thuật neo expressionist của cô truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
The neo expressionist movement challenged traditional art norms with its unique style.
Phong trào neo expressionist đã thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống bằng phong cách độc đáo của mình.
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một người theo chủ nghĩa biểu hiện mới.
Relating to or characteristic of a neo-expressionist.
The neo-expressionist art movement emerged in the 1980s.
Phong trào nghệ thuật neo-expressionist nổi lên vào những năm 1980.
Her neo-expressionist painting was inspired by urban life struggles.
Bức tranh neo-expressionist của cô ấy được truyền cảm hứng từ cuộc sống đô thị.
The gallery showcased neo-expressionist works by young artists.
Phòng trưng bày trưng bày các tác phẩm neo-expressionist của các nghệ sĩ trẻ.
Neo biểu hiện chủ nghĩa (neo-expressionism) là một phong trào nghệ thuật xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt vào những năm 1980, nhằm hồi sinh các yếu tố biểu hiện chủ nghĩa từ đầu thế kỷ 20. Phong trào này nhấn mạnh sự diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ và sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh mang tính biểu tượng. Neo biểu hiện chủ nghĩa có mặt chủ yếu ở châu Âu và Bắc Mỹ và thường được liên kết với các nghệ sĩ như Julian Schnabel và Jean-Michel Basquiat, tạo nên những tác phẩm đậm chất cá nhân và phản kháng xã hội.
Từ "neo expressionist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "neo", có nghĩa là "mới", và "expressionism", xuất phát từ tiếng Latinh "expressio", nghĩa là "sự bày tỏ". Trường phái nghệ thuật biểu hiện (expressionism) phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh cảm xúc và cái nhìn chủ quan. "Neo expressionist" chỉ sự hồi sinh, phát triển mới của trường phái này trong những năm 1970, phản ánh sự khám phá và pha trộn trong nghệ thuật hiện đại. Các nghệ sĩ neo expressionist thường sử dụng phong cách mãnh liệt để thể hiện cảm xúc và sự phản kháng với xã hội đương đại.
Thuật ngữ "neo expressionist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về nghệ thuật hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo nghệ thuật, bài viết nghiên cứu về lịch sử nghệ thuật, và trong môi trường học thuật khi diễn giải hoặc phân tích phong trào nghệ thuật diễn ra từ những năm 1970. "Neo expressionist" thể hiện sự tái sinh của biểu hiện chủ nghĩa, gắn liền với cảm xúc mãnh liệt và phong cách nghệ thuật độc đáo.