Bản dịch của từ Neoadjuvant trong tiếng Việt

Neoadjuvant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoadjuvant (Adjective)

nˌioʊdʒˈɛvətək
nˌioʊdʒˈɛvətək
01

Liên quan đến việc điều trị được thực hiện để tăng hiệu quả của điều trị tiếp theo, đặc biệt là trong liệu pháp ung thư.

Relating to treatment given to enhance the effectiveness of subsequent treatment, especially in cancer therapy.

Ví dụ

Neoadjuvant therapy improves survival rates for breast cancer patients like Sarah.

Liệu pháp neoadjuvant cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân ung thư vú như Sarah.

Many doctors do not recommend neoadjuvant treatments for early-stage cancers.

Nhiều bác sĩ không khuyến nghị các phương pháp điều trị neoadjuvant cho ung thư giai đoạn đầu.

Is neoadjuvant therapy effective for all types of cancer treatments?

Liệu pháp neoadjuvant có hiệu quả cho tất cả các loại điều trị ung thư không?

02

Được thực hiện trước khi điều trị chính để giảm kích thước của khối u hoặc bệnh.

Administered before the main treatment to reduce the size of a tumor or disease.

Ví dụ

Neoadjuvant therapy helps many patients before surgery for breast cancer.

Liệu pháp neoadjuvant giúp nhiều bệnh nhân trước khi phẫu thuật ung thư vú.

Neoadjuvant treatments do not always guarantee smaller tumors for patients.

Các phương pháp điều trị neoadjuvant không phải lúc nào cũng đảm bảo khối u nhỏ lại.

Is neoadjuvant therapy effective for reducing tumor size in lung cancer?

Liệu liệu pháp neoadjuvant có hiệu quả trong việc giảm kích thước khối u phổi không?

03

Được sử dụng để mô tả các liệu pháp được áp dụng trước phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác.

Used to describe therapies that are given prior to surgery or other treatments.

Ví dụ

Neoadjuvant therapy helped Sarah reduce her tumor size before surgery.

Liệu pháp neoadjuvant đã giúp Sarah giảm kích thước khối u trước phẫu thuật.

Many patients do not prefer neoadjuvant treatments before their operations.

Nhiều bệnh nhân không thích các liệu pháp neoadjuvant trước khi phẫu thuật.

Is neoadjuvant therapy effective for all types of cancer patients?

Liệu pháp neoadjuvant có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoadjuvant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoadjuvant

Không có idiom phù hợp