Bản dịch của từ Neoteny trong tiếng Việt
Neoteny

Neoteny (Noun)
Neoteny is common in many dog breeds, like the French Bulldog.
Neoteny rất phổ biến ở nhiều giống chó, như Bulldog Pháp.
Cats do not show neoteny as much as dogs do in society.
Mèo không thể hiện neoteny nhiều như chó trong xã hội.
Is neoteny important for understanding human social behavior and development?
Neoteny có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội và phát triển của con người không?
Họ từ
Neoteny (nguyên âm "ni-ô-tê-nê") là khái niệm sinh học mô tả hiện tượng сохраняния đặc điểm trẻ thơ trong giai đoạn trưởng thành của một loài. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho động vật, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự phát triển và tiến hóa. Trong tiếng Anh, neoteny không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về viết lẫn phát âm, nhưng có thể hiểu là một khái niệm mang tính chất kỹ thuật trong các lĩnh vực sinh học và nhân học.
Từ "neoteny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neotenia", trong đó "neo-" có nghĩa là "mới" và "-teny" được dẫn xuất từ "tenere", nghĩa là "giữ". Khái niệm này được phát triển từ đầu thế kỷ 20 trong sinh học, mô tả hiện tượng mà một loài giữ lại những đặc điểm trẻ em trong giai đoạn trưởng thành. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học để thể hiện sự phát triển trì hoãn, có liên quan đến việc bảo tồn các đặc tính thanh thiếu niên.
Từ "neoteny" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và tâm lý học để mô tả hiện tượng một loài giữ lại những đặc điểm trẻ em trong giai đoạn trưởng thành. Trong các tình huống thông dụng, "neoteny" có thể được đề cập đến trong thảo luận về sự phát triển của các loài động vật hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến phát triển con người và sự trưởng thành tâm lý.