Bản dịch của từ Neoteny trong tiếng Việt

Neoteny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoteny (Noun)

niˈɑtəni
niˈɑtni
01

Việc duy trì các đặc điểm non nớt ở động vật trưởng thành.

The retention of juvenile features in the adult animal.

Ví dụ

Neoteny is common in many dog breeds, like the French Bulldog.

Neoteny rất phổ biến ở nhiều giống chó, như Bulldog Pháp.

Cats do not show neoteny as much as dogs do in society.

Mèo không thể hiện neoteny nhiều như chó trong xã hội.

Is neoteny important for understanding human social behavior and development?

Neoteny có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội và phát triển của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoteny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoteny

Không có idiom phù hợp