Bản dịch của từ Nepheline trong tiếng Việt
Nepheline

Nepheline (Noun)
Một khoáng chất không màu, hơi xanh hoặc hơi nâu bao gồm aluminosilicate natri (thường có kali) và xuất hiện dưới dạng tinh thể và hạt trong đá lửa.
A colourless greenish or brownish mineral consisting of an aluminosilicate of sodium often with potassium and occurring as crystals and grains in igneous rocks.
Nepheline is often found in volcanic rocks like those in Iceland.
Nepheline thường được tìm thấy trong đá núi lửa như ở Iceland.
Nepheline does not appear in sedimentary rocks like sandstone or limestone.
Nepheline không xuất hiện trong đá trầm tích như cát kết hoặc đá vôi.
Is nepheline used in any social projects or community activities?
Nepheline có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội hoặc hoạt động cộng đồng nào không?
Nepheline (tên khoa học: nepheline syenite) là một khoáng vật silicat, thường được tìm thấy trong các loại đá magma. Nó có công thức hóa học tương đối đơn giản, bao gồm natri và kali với tỷ lệ silica thấp hơn so với fenspat. Nepheline chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ nhờ khả năng giảm nhiệt độ nóng chảy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm.
Từ "nepheline" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nephelae", có nghĩa là "mây", kết hợp với hậu tố "-ine", thường dùng cho các khoáng chất. Nepheline được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và được biết đến như một khoáng chất aluminosilicate không chứa nước. Sự liên kết với "mây" phản ánh hình dạng và màu sắc của khoáng chất này trong các đá núi lửa. Ngày nay, nepheline vẫn được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành công nghiệp gốm và thủy tinh.
Từ "nepheline" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học đất. Ở một số bài đọc và viết chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về khoáng sản hoặc nghiên cứu địa chất. Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "nepheline" cũng được nhắc đến khi đề cập đến quá trình sản xuất thủy tinh và gốm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp