Bản dịch của từ Nephrotoxin trong tiếng Việt

Nephrotoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nephrotoxin (Noun)

nˌɛfɹəkwˈeɪʃən
nˌɛfɹəkwˈeɪʃən
01

Một chất độc gây tổn thương thận.

A toxin that damages the kidneys.

Ví dụ

Nephrotoxins can severely impact kidney health in many social settings.

Nephrotoxin có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thận trong nhiều bối cảnh xã hội.

Many people do not realize nephrotoxins are present in common medications.

Nhiều người không nhận ra nephrotoxin có mặt trong các loại thuốc thông thường.

Are nephrotoxins a concern in our community's drinking water sources?

Có phải nephrotoxin là mối quan tâm trong nguồn nước uống của cộng đồng chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nephrotoxin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nephrotoxin

Không có idiom phù hợp