Bản dịch của từ Nephrotoxin trong tiếng Việt
Nephrotoxin

Nephrotoxin (Noun)
Một chất độc gây tổn thương thận.
A toxin that damages the kidneys.
Nephrotoxins can severely impact kidney health in many social settings.
Nephrotoxin có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thận trong nhiều bối cảnh xã hội.
Many people do not realize nephrotoxins are present in common medications.
Nhiều người không nhận ra nephrotoxin có mặt trong các loại thuốc thông thường.
Are nephrotoxins a concern in our community's drinking water sources?
Có phải nephrotoxin là mối quan tâm trong nguồn nước uống của cộng đồng chúng ta?
Họ từ
Nephrotoxin là thuật ngữ chỉ các chất độc có khả năng gây tổn hại cho thận. Những chất này có thể xuất hiện dưới dạng hóa chất, thuốc, hoặc sản phẩm chuyển hóa trong cơ thể. Các nephrotoxin thường ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường của thận, dẫn đến suy thận cấp hoặc mãn tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "nephrotoxin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nephro" xuất phát từ "nephros", nghĩa là thận, và "toxin" được lấy từ "toxicum", có nghĩa là chất độc. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nghiên cứu về sự ảnh hưởng của các chất độc hại đến chức năng thận trở nên quan trọng hơn. Ngày nay, "nephrotoxin" được sử dụng để chỉ bất kỳ chất nào có khả năng gây hại cho thận, phản ánh sự kết hợp giữa thành phần "nephro" và tác động độc hại của "toxin".
Từ "nephrotoxin" (chất độc hại cho thận) không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể được nhắc đến trong phần nghe và đọc liên quan đến y tế hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, dược lý, và hóa học để chỉ các chất gây tổn thương chức năng thận, như thuốc và độc tố môi trường. Việc hiểu rõ về nephrotoxin rất quan trọng trong việc phát triển các biện pháp bảo vệ sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp