Bản dịch của từ Nerdy trong tiếng Việt

Nerdy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerdy (Adjective)

nˈɝdi
nˈɝdi
01

(thông tục, xúc phạm, về phẩm chất hoặc sở thích) của, liên quan đến, theo phong cách hoặc lôi cuốn những kẻ mọt sách.

Colloquial derogatory of a quality or interest of pertaining to in the style of or appealing to nerds.

Ví dụ

She enjoys reading sci-fi novels, making her seem nerdy.

Cô ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, khiến cô ấy trở nên như một người mê công nghệ.

His nerdy glasses and love for coding set him apart.

Kính mắt mê công nghệ và tình yêu lập trình của anh ấy khiến anh ấy trở nên khác biệt.

The nerdy group discussed the latest tech gadgets excitedly.

Nhóm người mê công nghệ thảo luận về những thiết bị công nghệ mới nhất một cách hào hứng.

02

(thông tục, xúc phạm, của một người) là hoặc giống như một kẻ mọt sách.

Colloquial derogatory of a person being or like a nerd.

Ví dụ

She always wears nerdy glasses to her book club meetings.

Cô ấy luôn đeo kính trông như một người mê sách ở các buổi họp câu lạc bộ sách.

His nerdy jokes make everyone laugh during social gatherings.

Những trò đùa mê sách của anh ấy làm cho mọi người cười trong các buổi tụ tập xã hội.

The nerdy student won the science quiz competition with ease.

Học sinh mê sách đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi trắc nghiệm khoa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerdy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerdy

Không có idiom phù hợp