Bản dịch của từ Nerdy trong tiếng Việt
Nerdy

Nerdy (Adjective)
(thông tục, xúc phạm, về phẩm chất hoặc sở thích) của, liên quan đến, theo phong cách hoặc lôi cuốn những kẻ mọt sách.
Colloquial derogatory of a quality or interest of pertaining to in the style of or appealing to nerds.
She enjoys reading sci-fi novels, making her seem nerdy.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, khiến cô ấy trở nên như một người mê công nghệ.
His nerdy glasses and love for coding set him apart.
Kính mắt mê công nghệ và tình yêu lập trình của anh ấy khiến anh ấy trở nên khác biệt.
The nerdy group discussed the latest tech gadgets excitedly.
Nhóm người mê công nghệ thảo luận về những thiết bị công nghệ mới nhất một cách hào hứng.
(thông tục, xúc phạm, của một người) là hoặc giống như một kẻ mọt sách.
Colloquial derogatory of a person being or like a nerd.
She always wears nerdy glasses to her book club meetings.
Cô ấy luôn đeo kính trông như một người mê sách ở các buổi họp câu lạc bộ sách.
His nerdy jokes make everyone laugh during social gatherings.
Những trò đùa mê sách của anh ấy làm cho mọi người cười trong các buổi tụ tập xã hội.
The nerdy student won the science quiz competition with ease.
Học sinh mê sách đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi trắc nghiệm khoa học.
Từ "nerdy" diễn tả một người có sự quan tâm mãnh liệt đối với các sở thích trí thức, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, hoặc văn hóa đại chúng, thường bị coi là không phổ biến hoặc không "cool". Trong tiếng Anh Mỹ, "nerdy" được sử dụng phổ biến để chỉ những người có tính cách hoặc sở thích này, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ còn có thể mang nghĩa tiêu cực hơn. Phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngôn ngữ.
Từ “nerdy” xuất phát từ tiếng Anh, nhưng nguồn gốc có thể được truy tìm về việc sử dụng "nerd" từ những năm 1950, được cho là một từ lóng diễn tả những người đam mê khoa học, công nghệ hoặc sở thích trí thức, thường bị coi là không xã hội. Cách sử dụng này đã phát triển để chỉ những người có sở thích sâu sắc, nhưng vẫn bị gán cho tính cách kỳ quặc. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về trí thức và đam mê cá nhân.
Từ "nerdy" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi tham gia thảo luận về sở thích, văn hóa, hoặc các chủ đề liên quan đến công nghệ và khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có kiến thức chuyên sâu hoặc đam mê về một lĩnh vực cụ thể, nhưng có thể thiếu sự phổ biến xã hội, đặc biệt trong văn hóa đại chúng và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp