Bản dịch của từ Nerf trong tiếng Việt

Nerf

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerf (Verb)

nˌɝf
nˌɝf
01

(đua xe, ngoại động) va chạm nhẹ, dù vô tình hay cố ý.

(motor racing, transitive) to bump lightly, whether accidentally or purposefully.

Ví dụ

She nerfed her friend's shoulder during the friendly soccer match.

Cô ấy đụng nhẹ vào vai bạn trong trận bóng đá thân thiện.

He nerfs his colleague's arm playfully in the office hallway.

Anh ấy đụng nhẹ vào cánh tay đồng nghiệp mình một cách đùa vui trong hành lang văn phòng.

The children love to nerf each other while playing tag outside.

Những đứa trẻ thích đụng nhẹ vào nhau khi chơi trốn tìm ở ngoài trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerf

Không có idiom phù hợp