Bản dịch của từ Nervous wreck trong tiếng Việt
Nervous wreck

Nervous wreck (Phrase)
She became a nervous wreck before her first IELTS speaking test.
Cô ấy trở thành một người rất lo lắng trước bài kiểm tra nói IELTS đầu tiên.
He is not a nervous wreck during social events anymore.
Anh ấy không còn là một người rất lo lắng trong các sự kiện xã hội nữa.
Are you a nervous wreck when speaking in public?
Bạn có phải là một người rất lo lắng khi nói trước công chúng không?
Cụm từ "nervous wreck" chỉ trạng thái căng thẳng hoặc lo âu cực độ, dẫn đến sự mất kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một cá nhân cảm thấy áp lực, quá tải và không thể làm chủ tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nervous wreck" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, người Anh có thể nói ngắn gọn hơn.
Cụm từ "nervous wreck" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "nervous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nervosus", có nghĩa là "đầy dây thần kinh", hàm ý về trạng thái lo âu và căng thẳng. Từ "wreck" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "wrecca", nghĩa là "người bị hủy hoại" hoặc "người gặp nạn". Kết hợp lại, "nervous wreck" ám chỉ một cá nhân ở trạng thái căng thẳng thái quá, thường là biểu hiện của lo âu và không thể kiểm soát cảm xúc, thể hiện sự suy yếu về tinh thần.
Cụm từ "nervous wreck" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có thể tìm thấy ở phần nói và viết khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả một người bị lo âu hoặc căng thẳng tột độ, thường liên quan đến tình huống áp lực như phỏng vấn, thi cử hoặc sự kiện công cộng. Chẳng hạn, "Tôi trở thành một nervous wreck khi phải thuyết trình trước đám đông".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp