Bản dịch của từ Nervous wreck trong tiếng Việt

Nervous wreck

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nervous wreck (Phrase)

nˈɝɹvəs ɹɛk
nˈɝɹvəs ɹɛk
01

Một người cực kỳ lo lắng hoặc lo lắng.

A person who is extremely anxious or worried.

Ví dụ

She became a nervous wreck before her first IELTS speaking test.

Cô ấy trở thành một người rất lo lắng trước bài kiểm tra nói IELTS đầu tiên.

He is not a nervous wreck during social events anymore.

Anh ấy không còn là một người rất lo lắng trong các sự kiện xã hội nữa.

Are you a nervous wreck when speaking in public?

Bạn có phải là một người rất lo lắng khi nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nervous wreck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervous wreck

Không có idiom phù hợp