Bản dịch của từ Net income trong tiếng Việt
Net income
Net income (Noun)
The net income of Company X increased by 20% last year.
Lợi nhuận ròng của Công ty X tăng 20% năm ngoái.
Company Y does not report its net income publicly.
Công ty Y không công bố lợi nhuận ròng của mình.
What was the net income of Company Z in 2022?
Lợi nhuận ròng của Công ty Z năm 2022 là bao nhiêu?
Net income (Noun Uncountable)
Net income for families increased by 10% last year in California.
Thu nhập ròng của các gia đình tăng 10% năm ngoái ở California.
Many people do not know their net income after expenses.
Nhiều người không biết thu nhập ròng của họ sau chi phí.
What is the average net income for workers in New York?
Thu nhập ròng trung bình của người lao động ở New York là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp