Bản dịch của từ Net worth trong tiếng Việt
Net worth

Net worth (Noun)
Tổng tài sản của một cá nhân hoặc công ty trừ đi tổng nợ phải trả.
The total assets of an individual or company minus its total liabilities.
Elon Musk's net worth is over 200 billion dollars in 2023.
Giá trị tài sản ròng của Elon Musk hơn 200 tỷ đô la vào năm 2023.
Her net worth does not include her student loan debts.
Giá trị tài sản ròng của cô ấy không bao gồm nợ vay sinh viên.
What is the average net worth of Americans in 2023?
Giá trị tài sản ròng trung bình của người Mỹ trong năm 2023 là gì?
Net worth (Phrase)
Giá trị của tất cả những thứ mà một người hoặc công ty sở hữu, sau khi trừ đi những gì họ nợ.
The value of all the things a person or company owns after subtracting what they owe.
Elon Musk's net worth reached over $200 billion last year.
Giá trị tài sản ròng của Elon Musk đạt hơn 200 tỷ đô la năm ngoái.
Many people do not know their net worth accurately.
Nhiều người không biết chính xác giá trị tài sản ròng của họ.
What is your net worth compared to others in your community?
Giá trị tài sản ròng của bạn so với người khác trong cộng đồng là gì?
Giá trị ròng (net worth) là khái niệm tài chính chỉ sự khác biệt giữa tổng tài sản và tổng nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính, giúp xác định khả năng thanh toán và tích lũy tài sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "net worth" bắt nguồn từ tiếng Anh, với phần "net" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neta", nghĩa là "ròng" hoặc "sạch". "Worth" đến từ tiếng Anglo-Saxon "wyrðe", chỉ giá trị hoặc sự đáng giá. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh việc xác định giá trị tài sản ròng của một cá nhân hoặc tổ chức sau khi trừ đi các khoản nợ, thể hiện một khái niệm quan trọng trong tài chính và kinh tế hiện đại.
Cụm từ "net worth" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về tài chính cá nhân hoặc khái niệm kinh tế. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh tài chính và đầu tư, khi đánh giá tình hình tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, "net worth" còn được sử dụng trong các thảo luận về phát triển kinh tế, quản lý tài sản và lập kế hoạch tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp