Bản dịch của từ Netizen trong tiếng Việt
Netizen

Netizen (Noun)
Many netizens share their opinions on social media platforms like Twitter.
Nhiều netizen chia sẻ ý kiến của họ trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.
Not every netizen respects others' viewpoints during online discussions.
Không phải mọi netizen đều tôn trọng quan điểm của người khác trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Are netizens becoming more responsible in their online interactions?
Liệu netizen có trở nên có trách nhiệm hơn trong các tương tác trực tuyến không?
Dạng danh từ của Netizen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Netizen | Netizens |
Từ "netizen" là một thuật ngữ được tạo thành từ sự kết hợp của "Internet" và "citizen", chỉ những người tham gia vào cộng đồng trực tuyến. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tích cực tương tác, chia sẻ và sản xuất nội dung trên các nền tảng mạng xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "netizen" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng ý nghĩa có thể khác biệt trong từng văn hóa trực tuyến, phản ánh cách thức mà các nền tảng mạng ảnh hưởng đến hành vi xã hội của người dùng.
Từ "netizen" được hình thành từ sự kết hợp của "internet" và "citizen". Tiền tố "net" xuất phát từ từ "network", chỉ một mạng lưới tập hợp các thiết bị kỹ thuật số. "Citizen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civis", có nghĩa là công dân. Kể từ khi xuất hiện vào thập niên 1990, "netizen" chỉ những người tham gia vào cộng đồng trực tuyến, thể hiện quyền lợi và trách nhiệm của họ trong không gian mạng, củng cố vai trò của cá nhân trong xã hội số.
Từ "netizen" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu liên quan đến văn hóa mạng xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến công nghệ thông tin và cộng đồng trực tuyến. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội đến đời sống xã hội. Từ "netizen" thường được dùng để chỉ những người hoạt động tích cực trên các nền tảng Internet, nhất là khi bình luận, thảo luận ý kiến hoặc tham gia vào các cuộc tranh luận trực tuyến.