Bản dịch của từ Netlike trong tiếng Việt
Netlike
Adjective
Netlike (Adjective)
nˈɛtlaɪk
nˈɛtlaɪk
01
Giống như một cái lưới về hình dáng hoặc cấu trúc của nó.
Resembling a net in its appearance or structure.
Ví dụ
The netlike pattern on her dress caught everyone's attention.
Mẫu trên váy cô ấy giống một cái lưới đã thu hút mọi người.
His essay lacked a netlike structure, making it hard to follow.
Bài luận của anh ấy thiếu cấu trúc giống một cái lưới, khó theo dõi.
Did you notice the netlike design on the social media platform?
Bạn có để ý đến thiết kế giống một cái lưới trên nền tảng truyền thông xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Netlike
Không có idiom phù hợp