Bản dịch của từ Nettles trong tiếng Việt

Nettles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nettles (Noun)

nˈɛtlz
nˈɛtlz
01

Bất kỳ loại cây nào thuộc chi urtica, được bao phủ bởi những sợi lông châm chích.

Any plant of the genus urtica covered with stinging hairs.

Ví dụ

Nettles grow wildly in many community gardens around Chicago.

Cây tầm ma mọc hoang dã ở nhiều vườn cộng đồng quanh Chicago.

Nettles do not usually thrive in dry urban areas.

Cây tầm ma thường không phát triển tốt ở những khu vực đô thị khô cằn.

Do nettles cause discomfort when touched by people?

Cây tầm ma có gây khó chịu khi chạm vào không?

02

Một trải nghiệm đau đớn hoặc khó chịu.

A painful or irritating experience.

Ví dụ

Social media can sometimes create nettles for young people today.

Mạng xã hội đôi khi tạo ra những khó khăn cho giới trẻ hôm nay.

Many users do not recognize the nettles of online bullying.

Nhiều người dùng không nhận ra những khó khăn của việc bắt nạt trực tuyến.

What nettles do people face in social interactions nowadays?

Những khó khăn nào mà mọi người phải đối mặt trong tương tác xã hội ngày nay?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả một tình huống gây khó chịu hoặc khó khăn.

A term used to describe a situation that causes annoyance or difficulty.

Ví dụ

Social media can create nettles for many young people today.

Mạng xã hội có thể tạo ra những khó khăn cho nhiều thanh niên ngày nay.

The discussion about privacy is not a nettles for everyone.

Cuộc thảo luận về quyền riêng tư không phải là khó khăn cho mọi người.

Are social expectations always nettles for teenagers in school?

Liệu những kỳ vọng xã hội luôn là khó khăn cho thanh thiếu niên ở trường không?

Dạng danh từ của Nettles (Noun)

SingularPlural

Nettle

Nettles

Nettles (Verb)

nˈɛtlz
nˈɛtlz
01

Để chích hoặc chọc tức ai đó bằng cây tầm ma.

To sting or irritate someone with a nettle.

Ví dụ

The harsh comments nettled Sarah during the group discussion yesterday.

Những bình luận khó nghe đã làm Sarah khó chịu trong buổi thảo luận.

Criticism from peers does not nettle me in social situations.

Sự chỉ trích từ bạn bè không làm tôi khó chịu trong tình huống xã hội.

Did the rude joke nettle anyone at the party last night?

Có ai bị khó chịu bởi câu đùa thô lỗ tại bữa tiệc tối qua không?

02

Để làm phiền hoặc khiêu khích ai đó.

To annoy or provoke someone.

Ví dụ

Her constant complaints nettle the neighbors during the community meeting.

Những phàn nàn liên tục của cô ấy làm khó chịu hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng.

The loud music did not nettle anyone at the party last night.

Âm nhạc lớn không làm khó chịu ai tại bữa tiệc tối qua.

Does his rude behavior nettle you during group discussions?

Hành vi thô lỗ của anh ấy có làm bạn khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?

03

Làm cho ai đó cảm thấy tức giận hoặc bực bội.

To cause someone to feel angry or resentful.

Ví dụ

The criticism from the panel nettles many students during the presentation.

Sự chỉ trích từ ban giám khảo khiến nhiều sinh viên khó chịu trong buổi thuyết trình.

Her rude comments do not nettle me at all in discussions.

Những bình luận thô lỗ của cô ấy không khiến tôi khó chịu chút nào trong các cuộc thảo luận.

Does the feedback from peers nettle you during group projects?

Phản hồi từ bạn bè có khiến bạn khó chịu trong các dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nettles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nettles

Không có idiom phù hợp