Bản dịch của từ Nettles trong tiếng Việt
Nettles

Nettles (Noun)
Nettles grow wildly in many community gardens around Chicago.
Cây tầm ma mọc hoang dã ở nhiều vườn cộng đồng quanh Chicago.
Nettles do not usually thrive in dry urban areas.
Cây tầm ma thường không phát triển tốt ở những khu vực đô thị khô cằn.
Do nettles cause discomfort when touched by people?
Cây tầm ma có gây khó chịu khi chạm vào không?
Một trải nghiệm đau đớn hoặc khó chịu.
A painful or irritating experience.
Social media can sometimes create nettles for young people today.
Mạng xã hội đôi khi tạo ra những khó khăn cho giới trẻ hôm nay.
Many users do not recognize the nettles of online bullying.
Nhiều người dùng không nhận ra những khó khăn của việc bắt nạt trực tuyến.
What nettles do people face in social interactions nowadays?
Những khó khăn nào mà mọi người phải đối mặt trong tương tác xã hội ngày nay?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một tình huống gây khó chịu hoặc khó khăn.
A term used to describe a situation that causes annoyance or difficulty.
Social media can create nettles for many young people today.
Mạng xã hội có thể tạo ra những khó khăn cho nhiều thanh niên ngày nay.
The discussion about privacy is not a nettles for everyone.
Cuộc thảo luận về quyền riêng tư không phải là khó khăn cho mọi người.
Are social expectations always nettles for teenagers in school?
Liệu những kỳ vọng xã hội luôn là khó khăn cho thanh thiếu niên ở trường không?
Dạng danh từ của Nettles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nettle | Nettles |
Nettles (Verb)
The harsh comments nettled Sarah during the group discussion yesterday.
Những bình luận khó nghe đã làm Sarah khó chịu trong buổi thảo luận.
Criticism from peers does not nettle me in social situations.
Sự chỉ trích từ bạn bè không làm tôi khó chịu trong tình huống xã hội.
Did the rude joke nettle anyone at the party last night?
Có ai bị khó chịu bởi câu đùa thô lỗ tại bữa tiệc tối qua không?
Her constant complaints nettle the neighbors during the community meeting.
Những phàn nàn liên tục của cô ấy làm khó chịu hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng.
The loud music did not nettle anyone at the party last night.
Âm nhạc lớn không làm khó chịu ai tại bữa tiệc tối qua.
Does his rude behavior nettle you during group discussions?
Hành vi thô lỗ của anh ấy có làm bạn khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?
The criticism from the panel nettles many students during the presentation.
Sự chỉ trích từ ban giám khảo khiến nhiều sinh viên khó chịu trong buổi thuyết trình.
Her rude comments do not nettle me at all in discussions.
Những bình luận thô lỗ của cô ấy không khiến tôi khó chịu chút nào trong các cuộc thảo luận.
Does the feedback from peers nettle you during group projects?
Phản hồi từ bạn bè có khiến bạn khó chịu trong các dự án nhóm không?
Họ từ
"Nettles" là danh từ chỉ một loại thực vật thuộc chi Urtica, đặc trưng với các gai nhọn có chứa chất độc gây ngứa khi chạm phải. Chúng thường mọc ở những khu vực ẩm ướt và có thể đạt chiều cao từ 30 cm đến 2 m. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nettles" có cách viết giống nhau, song có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Mỹ. Loài cây này thường được sử dụng trong y học cổ truyền và trong công thức chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp