Bản dịch của từ Neurectomy trong tiếng Việt
Neurectomy

Neurectomy (Noun)
The doctor performed a neurectomy on John last week for pain relief.
Bác sĩ đã thực hiện một ca neurectomy cho John tuần trước để giảm đau.
Many patients do not require a neurectomy for their nerve issues.
Nhiều bệnh nhân không cần phẫu thuật neurectomy cho các vấn đề về thần kinh.
Is a neurectomy necessary for treating severe nerve damage in patients?
Phẫu thuật neurectomy có cần thiết để điều trị tổn thương thần kinh nghiêm trọng không?
Neurectomy là thuật ngữ chỉ phẫu thuật cắt một hoặc nhiều dây thần kinh nhằm giảm đau hoặc điều trị một số rối loạn thần kinh. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong y học và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "neuro-" nghĩa là dây thần kinh và "-ectomy" nghĩa là cắt bỏ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "neurectomy" được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh lâm sàng.
Từ "neurectomy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "neuro" có nguồn gốc từ "neuron", nghĩa là dây thần kinh, và "ectomy" đến từ "ektomē" có nghĩa là cắt bỏ. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ thủ thuật cắt bỏ một phần của dây thần kinh nhằm giảm đau hoặc điều trị một số rối loạn thần kinh. Sự kết hợp giữa các yếu tố nguồn gốc này phản ánh chính xác chức năng và mục đích của thủ thuật trong ngữ cảnh y khoa hiện đại.
Từ "neurectomy" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong lĩnh vực phẫu thuật thần kinh để chỉ quy trình cắt bỏ một phần thần kinh. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài viết liên quan đến y học hoặc kỹ thuật chuyên ngành. Nó có thể được thảo luận trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế hoặc các bài luận về phương pháp điều trị bệnh lý thần kinh. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này ít được dùng và thường chỉ được biết đến bởi giới chuyên môn.