Bản dịch của từ Neurofibroma trong tiếng Việt

Neurofibroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurofibroma (Noun)

01

Một khối u hình thành trên vỏ tế bào thần kinh, thường không có triệu chứng nhưng đôi khi ác tính.

A tumour formed on a nerve cell sheath frequently symptomless but occasionally malignant.

Ví dụ

Neurofibromas can occur in many people without any noticeable symptoms.

Neurofibroma có thể xảy ra ở nhiều người mà không có triệu chứng rõ ràng.

Many patients do not know they have neurofibromas until diagnosed.

Nhiều bệnh nhân không biết họ có neurofibroma cho đến khi được chẩn đoán.

Are neurofibromas common among individuals with a family history of them?

Neurofibroma có phổ biến trong số những người có tiền sử gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurofibroma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurofibroma

Không có idiom phù hợp