Bản dịch của từ Neurofibroma trong tiếng Việt
Neurofibroma

Neurofibroma (Noun)
Một khối u hình thành trên vỏ tế bào thần kinh, thường không có triệu chứng nhưng đôi khi ác tính.
A tumour formed on a nerve cell sheath frequently symptomless but occasionally malignant.
Neurofibromas can occur in many people without any noticeable symptoms.
Neurofibroma có thể xảy ra ở nhiều người mà không có triệu chứng rõ ràng.
Many patients do not know they have neurofibromas until diagnosed.
Nhiều bệnh nhân không biết họ có neurofibroma cho đến khi được chẩn đoán.
Are neurofibromas common among individuals with a family history of them?
Neurofibroma có phổ biến trong số những người có tiền sử gia đình không?
Neurofibroma là một loại khối u lành tính phát triển từ các tế bào thần kinh và mô liên kết, thường gặp ở những người mắc bệnh neurofibromatosis. Khối u này có thể xuất hiện ở nhiều nơi trong cơ thể, thường là trên da, và ít khi tiến triển thành ung thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "neurofibroma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "neuro" xuất phát từ "nervus", nghĩa là dây thần kinh, và "fibroma" đến từ "fibra", có nghĩa là sợi. Cấu trúc của từ này chỉ ra rằng nó liên quan đến các khối u được hình thành từ mô liên kết thần kinh. Neurofibroma thường xuất hiện trong các bệnh lý về hệ thần kinh, đặc biệt là trong chứng rối loạn di truyền neurofibromatosis, nơi nó trở thành một chỉ định lâm sàng quan trọng trong y học.
"Neurofibroma" là một thuật ngữ y học được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến bệnh lý thần kinh và da liễu. Trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này xuất hiện hiếm. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra liên quan đến y học hoặc sinh học, nó có thể được sử dụng để mô tả các khối u liên quan đến bệnh neurofibromatosis. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các nghiên cứu y học, tài liệu điều trị và báo cáo khoa học.