Bản dịch của từ Neurofibromatosis trong tiếng Việt
Neurofibromatosis

Neurofibromatosis (Noun)
Một căn bệnh trong đó u xơ thần kinh hình thành khắp cơ thể.
A disease in which neurofibromas form throughout the body.
Neurofibromatosis affects many children in the United States each year.
Bệnh neurofibromatosis ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Many people do not understand neurofibromatosis and its effects on life.
Nhiều người không hiểu bệnh neurofibromatosis và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống.
Does neurofibromatosis have a cure or effective treatment options available?
Bệnh neurofibromatosis có phương pháp chữa trị hoặc lựa chọn điều trị hiệu quả không?
Neurofibromatosis là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh, đặc trưng bởi sự phát triển của u thần kinh (neurofibromas) và các tổn thương trên da. Có ba loại chính: Neurofibromatosis type 1 (NF1), Neurofibromatosis type 2 (NF2) và Schwannomatosis. NF1 thường xuất hiện với các đốm café au lait và u thần kinh, trong khi NF2 liên quan tới sự hình thành u schwannomas, ảnh hưởng đến thính giác. Rối loạn này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và cần được theo dõi y tế liên tục.
Từ "neurofibromatosis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "neuro" (từ "nervus" nghĩa là dây thần kinh) và "fibroma" (từ "fibra" nghĩa là sợi). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ một nhóm bệnh di truyền ảnh hưởng đến hệ thần kinh và sự phát triển của khối u. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự hình thành các khối u ở dây thần kinh, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc thần kinh và sự hình thành khối u trong cơ thể.
Neurofibromatosis là một thuật ngữ y học chỉ một nhóm các rối loạn di truyền trong đó các khối u hình thành từ mô thần kinh. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc về y học hoặc khoa học. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về bệnh lý thần kinh hoặc nghiên cứu khoa học, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.