Bản dịch của từ Neurofibromatosis trong tiếng Việt

Neurofibromatosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurofibromatosis (Noun)

01

Một căn bệnh trong đó u xơ thần kinh hình thành khắp cơ thể.

A disease in which neurofibromas form throughout the body.

Ví dụ

Neurofibromatosis affects many children in the United States each year.

Bệnh neurofibromatosis ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Many people do not understand neurofibromatosis and its effects on life.

Nhiều người không hiểu bệnh neurofibromatosis và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống.

Does neurofibromatosis have a cure or effective treatment options available?

Bệnh neurofibromatosis có phương pháp chữa trị hoặc lựa chọn điều trị hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurofibromatosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurofibromatosis

Không có idiom phù hợp