Bản dịch của từ Neuropsychological trong tiếng Việt

Neuropsychological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuropsychological (Adjective)

nˌʊɹəspəklˈɑfɨkəl
nˌʊɹəspəklˈɑfɨkəl
01

Liên quan đến nhánh tâm lý học giải quyết mối quan hệ giữa hành vi và não bộ, một lĩnh vực tâm lý học nhằm tìm hiểu hành vi và nhận thức bị ảnh hưởng như thế nào bởi hoạt động của não.

Relating to the branch of psychology that deals with the relationship between behavior and the brain an area of psychology that aims to understand how behavior and cognition are influenced by brain functioning.

Ví dụ

Neuropsychological tests are essential for understanding brain-behavior relationships.

Các bài kiểm tra tâm thần học não rất quan trọng để hiểu mối quan hệ não-hành vi.

Ignoring neuropsychological factors can lead to incomplete analysis of social behaviors.

Bỏ qua các yếu tố tâm thần học não có thể dẫn đến phân tích không đầy đủ về hành vi xã hội.

Are neuropsychological studies relevant when discussing social interactions in psychology?

Các nghiên cứu tâm thần học não có liên quan khi thảo luận về tương tác xã hội trong tâm lý học không?

Neuropsychological assessments are crucial for understanding brain-behavior relationships.

Các đánh giá tâm thần học não học rất quan trọng để hiểu mối quan hệ giữa não và hành vi.

Not all psychologists specialize in neuropsychological research and practice.

Không phải tất cả các nhà tâm lý học chuyên nghiên cứu và thực hành não học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuropsychological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuropsychological

Không có idiom phù hợp