Bản dịch của từ Neuropsychological trong tiếng Việt
Neuropsychological

Neuropsychological (Adjective)
Liên quan đến nhánh tâm lý học giải quyết mối quan hệ giữa hành vi và não bộ, một lĩnh vực tâm lý học nhằm tìm hiểu hành vi và nhận thức bị ảnh hưởng như thế nào bởi hoạt động của não.
Relating to the branch of psychology that deals with the relationship between behavior and the brain an area of psychology that aims to understand how behavior and cognition are influenced by brain functioning.
Neuropsychological tests are essential for understanding brain-behavior relationships.
Các bài kiểm tra tâm thần học não rất quan trọng để hiểu mối quan hệ não-hành vi.
Ignoring neuropsychological factors can lead to incomplete analysis of social behaviors.
Bỏ qua các yếu tố tâm thần học não có thể dẫn đến phân tích không đầy đủ về hành vi xã hội.
Are neuropsychological studies relevant when discussing social interactions in psychology?
Các nghiên cứu tâm thần học não có liên quan khi thảo luận về tương tác xã hội trong tâm lý học không?
Neuropsychological assessments are crucial for understanding brain-behavior relationships.
Các đánh giá tâm thần học não học rất quan trọng để hiểu mối quan hệ giữa não và hành vi.
Not all psychologists specialize in neuropsychological research and practice.
Không phải tất cả các nhà tâm lý học chuyên nghiên cứu và thực hành não học.
Họ từ
Từ "neuropsychological" là một tính từ dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến mối quan hệ giữa tâm lý học và hệ thần kinh. Nó mô tả nghiên cứu hoặc hiện tượng liên quan đến cách mà cấu trúc và chức năng của não ảnh hưởng đến hành vi, cảm xúc và nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản "neuropsychological" giống nhau, không có thay đổi về ý nghĩa hay cách diễn đạt.
Từ "neuropsychological" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "neuro" xuất phát từ "nervus" có nghĩa là "thần kinh", và "psychological" bắt nguồn từ từ "psychologia", nghĩa là "tâm lý học". Kết hợp lại, thuật ngữ này đề cập đến các khía cạnh tâm lý liên quan đến chức năng thần kinh. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ ngày càng chặt chẽ giữa tâm lý học và sinh học, đặc biệt trong việc nghiên cứu ảnh hưởng của các rối loạn thần kinh đến hành vi và quá trình nhận thức.
Từ "neuropsychological" thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và thần kinh học, nhất là trong việc đánh giá và điều trị các rối loạn tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng chủ yếu xuất hiện trong đề thi nghe và viết liên quan đến các chủ đề y học hoặc sức khỏe tâm thần. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn, bài nghiên cứu hoặc hội thảo khoa học để mô tả các khía cạnh của chức năng não và hành vi con người.