Bản dịch của từ Neuroscientist trong tiếng Việt

Neuroscientist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuroscientist (Noun)

nˈʊɹoʊsˌɑɪn̩tɪst
nˈʊɹoʊsˌɑɪn̩tɪst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu hệ thần kinh và não.

A scientist who studies the nervous system and brain.

Ví dụ

The neuroscientist presented her research on brain development at the conference.

Nhà nghiên cứu thần kinh trình bày nghiên cứu của mình về phát triển não bộ tại hội nghị.

The famous neuroscientist Dr. Smith published a book on the effects of stress on the brain.

Nhà nghiên cứu thần kinh nổi tiếng Tiến sĩ Smith đã xuất bản một cuốn sách về tác động của căng thẳng lên não bộ.

Many students aspire to become a neuroscientist to understand the complexities of the brain.

Nhiều sinh viên ước mơ trở thành nhà nghiên cứu thần kinh để hiểu rõ sự phức tạp của não bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuroscientist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuroscientist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.