Bản dịch của từ Neuroscientist trong tiếng Việt
Neuroscientist

Neuroscientist (Noun)
The neuroscientist presented her research on brain development at the conference.
Nhà nghiên cứu thần kinh trình bày nghiên cứu của mình về phát triển não bộ tại hội nghị.
The famous neuroscientist Dr. Smith published a book on the effects of stress on the brain.
Nhà nghiên cứu thần kinh nổi tiếng Tiến sĩ Smith đã xuất bản một cuốn sách về tác động của căng thẳng lên não bộ.
Many students aspire to become a neuroscientist to understand the complexities of the brain.
Nhiều sinh viên ước mơ trở thành nhà nghiên cứu thần kinh để hiểu rõ sự phức tạp của não bộ.
Họ từ
Từ "neuroscientist" chỉ những nhà khoa học nghiên cứu về hệ thần kinh, bao gồm cấu trúc, chức năng và các bệnh lý liên quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng về mặt viết và nghĩa, chúng tương đồng. Neuroscientist thường tham gia vào nghiên cứu về hành vi, nhận thức và các bệnh về thần kinh, như Alzheimer và Parkinson.
Từ "neuroscientist" được hình thành từ hai thành phần: "neuro" và "scientist". Thành phần "neuro" xuất phát từ tiếng Latin "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh", phản ánh lĩnh vực nghiên cứu về hệ thống thần kinh. "Scientist", từ tiếng Latin "scientia", nghĩa là "kiến thức", chỉ những người chuyên nghiên cứu khoa học. Kết hợp hai phần này, "neuroscientist" chỉ các nhà khoa học chuyên sâu vào nghiên cứu hoạt động và cấu trúc của hệ thần kinh, phù hợp với diễn biến nhanh chóng của ngành khoa học thần kinh hiện đại.
Từ "neuroscientist" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, đặc biệt khi đề cập đến những chủ đề liên quan đến khoa học thần kinh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên sâu về nghiên cứu não bộ, y học và tâm lý học, cũng như trong các bài báo khoa học và hội thảo. Do đó, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ này có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục.