Bản dịch của từ Neutral point trong tiếng Việt
Neutral point

Neutral point (Noun)
The neutral point between two opinions can help resolve conflicts effectively.
Điểm trung lập giữa hai quan điểm có thể giúp giải quyết xung đột hiệu quả.
There is no neutral point in this heated social debate.
Không có điểm trung lập trong cuộc tranh luận xã hội nóng bỏng này.
What is the neutral point in discussions about social media's impact?
Điểm trung lập trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội là gì?
Một vị trí cân bằng hoặc thế tương đương theo nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ.
A position of balance or equilibrium in a physical or metaphorical sense.
The neutral point in our discussion helped everyone understand each other's views.
Điểm trung lập trong cuộc thảo luận giúp mọi người hiểu quan điểm nhau.
They did not find a neutral point during the heated debate last week.
Họ không tìm thấy điểm trung lập trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Is there a neutral point in social media discussions today?
Có điểm trung lập nào trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?
Trong kỹ thuật điện, một điểm trong mạch mà không có điện áp ròng.
In electrical engineering, a point in a circuit where there is no net voltage present.
The neutral point in circuits ensures safety for social gatherings.
Điểm trung tính trong mạch đảm bảo an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội.
There is no neutral point in this circuit for community events.
Không có điểm trung tính trong mạch này cho các sự kiện cộng đồng.
Is the neutral point essential for social event safety?
Điểm trung tính có cần thiết cho sự an toàn của sự kiện xã hội không?