Bản dịch của từ Never-fail trong tiếng Việt
Never-fail

Never-fail (Adjective)
Điều đó không bao giờ thất bại.
That never fails.
Community support is a never-fail method for improving social cohesion.
Hỗ trợ cộng đồng là một phương pháp không bao giờ thất bại để cải thiện sự gắn kết xã hội.
Social media platforms never-fail to connect people across the globe.
Các nền tảng mạng xã hội không bao giờ thất bại trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu.
Do you believe that volunteering is a never-fail way to help others?
Bạn có tin rằng tình nguyện là một cách không bao giờ thất bại để giúp đỡ người khác không?
Never-fail (Noun)
Đầy đủ hơn là "cỏ không bao giờ lỗi". bất kỳ loại cỏ nào của úc chịu hạn thuộc chi eragrostis, đặc biệt là e. setifolia và e. xerophila, được sử dụng làm đồng cỏ ở những khu vực có lượng mưa thấp.
More fully neverfail grass any of several droughtresistant australian grasses of the genus eragrostis especially e setifolia and e xerophila used as pasture in areas of low rainfall.
Farmers in Australia grow never-fail grass for drought-prone areas.
Những người nông dân ở Úc trồng cỏ không bao giờ thất bại cho những vùng hạn hán.
Many regions do not use never-fail grass effectively for livestock.
Nhiều vùng không sử dụng cỏ không bao giờ thất bại hiệu quả cho gia súc.
Is never-fail grass suitable for all Australian climates?
Cỏ không bao giờ thất bại có phù hợp với tất cả các khí hậu ở Úc không?
Từ "never-fail" trong tiếng Anh mang nghĩa là "không bao giờ thất bại", thường được sử dụng để chỉ một phương pháp hoặc cách tiếp cận có độ tin cậy cao và hiệu quả ổn định. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như ẩm thực, kỹ thuật và giáo dục. Ví dụ, "never-fail recipe" mô tả một công thức nấu ăn mà người sử dụng có thể hoàn toàn yên tâm về kết quả.
Từ "never-fail" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "never" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nōn āfellan", mang nghĩa là không bao giờ, và "fail" từ Latinh "fallere", nghĩa là lừa dối hoặc không thành công. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những thứ luôn thành công hoặc chưa bao giờ thất bại. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa dẫn đến việc nó hiện nay chỉ định một chất lượng hoặc tính năng đáng tin cậy, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "never-fail" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu sự chính xác và sự trang nhã trong diễn đạt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp, kỹ thuật hoặc sản phẩm luôn thành công, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh. Sự phổ biến của từ này có thể thấy rõ trong các tài liệu hướng dẫn và bài viết khuyến nghị.