Bản dịch của từ Nevertheless trong tiếng Việt

Nevertheless

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nevertheless (Adverb)

nˌɛvəðəlˈɛs
nˌɛvɚðəlˈɛs
01

Mặc dù điều đó; mặc dù vậy; tất cả đều giống nhau.

In spite of that; notwithstanding; all the same.

Ví dụ

She was tired; nevertheless, she completed the marathon.

Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon

The weather was bad; nevertheless, the picnic went ahead.

;Thời tiết xấu; tuy nhiên, chuyến dã ngoại vẫn tiếp tục

He failed the test; nevertheless, he remained optimistic.

;Anh ấy đã trượt bài kiểm tra; tuy nhiên, anh ấy vẫn lạc quan

Dạng trạng từ của Nevertheless (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nevertheless

Tuy nhiên

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nevertheless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] the disadvantages of an ageing population are far more significant [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] I firmly believe that the advantages of private healthcare are more pronounced [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] it still has to be acknowledged that young people have certain rights to behave as free individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] ageing populations will place the whole world under many pressures [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019

Idiom with Nevertheless

Không có idiom phù hợp