Bản dịch của từ Nevertheless trong tiếng Việt
Nevertheless

Nevertheless (Adverb)
Mặc dù điều đó; mặc dù vậy; tất cả đều giống nhau.
In spite of that; notwithstanding; all the same.
She was tired; nevertheless, she completed the marathon.
Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon
The weather was bad; nevertheless, the picnic went ahead.
;Thời tiết xấu; tuy nhiên, chuyến dã ngoại vẫn tiếp tục
He failed the test; nevertheless, he remained optimistic.
;Anh ấy đã trượt bài kiểm tra; tuy nhiên, anh ấy vẫn lạc quan
Dạng trạng từ của Nevertheless (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nevertheless Tuy nhiên | - | - |
Từ "nevertheless" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tuy nhiên", được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc hình thức chuyển tiếp từ một ý tưởng đến một ý tưởng khác, thường trong văn viết và hội thoại trang trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "nevertheless" với cách phát âm và chính tả giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong văn phong chính thức so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "nevertheless" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "neverthelater", kết hợp "never", "the", và "less". Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa phủ định và đồng thời nhấn mạnh sự tiếp tục của một ý tưởng, bất chấp những trở ngại trước đó. Lịch sử sử dụng từ này từ thế kỷ 14 đến nay thể hiện sự chuyển biến trong ngôn ngữ, cho phép diễn đạt cách thức trái ngược nhưng vẫn liên kết giữa các ý tưởng.
Từ "nevertheless" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, với tần suất nhất định để thể hiện sự tương phản hoặc sự tiếp nối logic trong các luận điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chuyển tiếp giữa các ý tưởng, chủ yếu trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu và thuyết trình. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện phổ biến trong văn viết tiếng Anh nhằm nhấn mạnh những trường hợp ngoại lệ hoặc điều kiện khác với quan điểm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



