Bản dịch của từ New for old trong tiếng Việt

New for old

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New for old(Noun)

nˈu fˈɔɹ ˈoʊld
nˈu fˈɔɹ ˈoʊld
01

Một loại trao đổi hoặc giao dịch trong đó một món đồ mới được trao đổi thay thế cho một cái cũ.

A type of exchange or trade where a new item is given in place of an old one.

Ví dụ
02

Một khái niệm mà trong đó những điều mới mẻ được ưa chuộng hơn những điều cũ kĩ.

A concept in which new things are preferred over old ones.

Ví dụ
03

Một chính sách hoặc thực tiễn khuyến khích việc thay thế các mặt hàng lỗi thời bằng các phiên bản mới.

A policy or practice that encourages replacing outdated items with new versions.

Ví dụ