Bản dịch của từ New for old trong tiếng Việt

New for old

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New for old (Noun)

nˈu fˈɔɹ ˈoʊld
nˈu fˈɔɹ ˈoʊld
01

Một loại trao đổi hoặc giao dịch trong đó một món đồ mới được trao đổi thay thế cho một cái cũ.

A type of exchange or trade where a new item is given in place of an old one.

Ví dụ

They offered a new for old exchange at the community event.

Họ đã cung cấp một chương trình trao đổi mới cho cũ tại sự kiện cộng đồng.

Many people did not participate in the new for old program.

Nhiều người đã không tham gia chương trình trao đổi mới cho cũ.

Is the new for old exchange popular in your neighborhood?

Chương trình trao đổi mới cho cũ có phổ biến trong khu phố của bạn không?

The local store offers new for old exchanges every Saturday.

Cửa hàng địa phương cung cấp chương trình đổi mới lấy cũ mỗi thứ Bảy.

They do not allow new for old exchanges without a receipt.

Họ không cho phép đổi mới lấy cũ nếu không có hóa đơn.

02

Một khái niệm mà trong đó những điều mới mẻ được ưa chuộng hơn những điều cũ kĩ.

A concept in which new things are preferred over old ones.

Ví dụ

Many people prefer new over old when buying smartphones.

Nhiều người thích mới hơn cũ khi mua điện thoại thông minh.

I do not like new over old in traditional art.

Tôi không thích mới hơn cũ trong nghệ thuật truyền thống.

Do you believe new is better than old in fashion?

Bạn có tin rằng mới tốt hơn cũ trong thời trang không?

Many people prefer new over old items in social settings.

Nhiều người thích đồ mới hơn đồ cũ trong các tình huống xã hội.

Not everyone agrees that new is better than old in society.

Không phải ai cũng đồng ý rằng cái mới tốt hơn cái cũ trong xã hội.

03

Một chính sách hoặc thực tiễn khuyến khích việc thay thế các mặt hàng lỗi thời bằng các phiên bản mới.

A policy or practice that encourages replacing outdated items with new versions.

Ví dụ

The city implemented a new for old policy for public buses.

Thành phố đã thực hiện chính sách đổi mới cho xe buýt công cộng.

Many residents do not support the new for old initiative.

Nhiều cư dân không ủng hộ sáng kiến đổi mới này.

Is the new for old policy effective in reducing waste?

Chính sách đổi mới có hiệu quả trong việc giảm rác thải không?

The city implemented a new for old policy for public transport.

Thành phố đã thực hiện chính sách đổi mới cho cũ trong giao thông công cộng.

Many citizens do not support the new for old initiative.

Nhiều công dân không ủng hộ sáng kiến đổi mới cho cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new for old/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New for old

Không có idiom phù hợp