Bản dịch của từ New for old trong tiếng Việt
New for old
Noun [U/C]

New for old(Noun)
nˈu fˈɔɹ ˈoʊld
nˈu fˈɔɹ ˈoʊld
Ví dụ
02
Một khái niệm mà trong đó những điều mới mẻ được ưa chuộng hơn những điều cũ kĩ.
A concept in which new things are preferred over old ones.
Ví dụ
