Bản dịch của từ New insight trong tiếng Việt
New insight

New insight (Noun)
Một sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một tình huống hoặc vấn đề.
A fresh understanding or perception about a situation or problem.
The study provided new insight into urban poverty in Chicago.
Nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn mới về nghèo đói đô thị ở Chicago.
Many experts do not share the new insight on social media effects.
Nhiều chuyên gia không chia sẻ cái nhìn mới về tác động của mạng xã hội.
Can you explain the new insight about community engagement strategies?
Bạn có thể giải thích cái nhìn mới về các chiến lược tham gia cộng đồng không?
The report provided new insight into social inequality in America.
Báo cáo đã cung cấp cái nhìn mới về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The study did not offer any new insight into community engagement.
Nghiên cứu không cung cấp cái nhìn mới về sự tham gia cộng đồng.
Một lần phát hiện thông tin quan trọng.
An instance of discovering important information.
The survey provided new insight into community health issues in 2023.
Cuộc khảo sát đã cung cấp cái nhìn mới về vấn đề sức khỏe cộng đồng năm 2023.
The research did not offer any new insight about social behavior.
Nghiên cứu không cung cấp cái nhìn mới nào về hành vi xã hội.
Did the meeting generate any new insight on local social initiatives?
Cuộc họp có tạo ra cái nhìn mới nào về các sáng kiến xã hội địa phương không?
The survey provided new insight into community health needs in Chicago.
Cuộc khảo sát đã cung cấp cái nhìn mới về nhu cầu sức khỏe cộng đồng ở Chicago.
The report did not offer any new insight on social issues.
Báo cáo không cung cấp cái nhìn mới nào về các vấn đề xã hội.
Một sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề phức tạp.
A comprehensive understanding of a complex issue.
The study provided a new insight into poverty in urban areas.
Nghiên cứu đã cung cấp một hiểu biết mới về nghèo đói ở thành phố.
The report did not offer any new insight on social inequality.
Báo cáo không cung cấp bất kỳ hiểu biết mới nào về bất bình đẳng xã hội.
Can you share your new insight on community engagement strategies?
Bạn có thể chia sẻ hiểu biết mới của bạn về chiến lược tham gia cộng đồng không?
Many people gained new insight during the social justice seminar last week.
Nhiều người đã có cái nhìn mới trong hội thảo công bằng xã hội tuần trước.
The community did not receive new insight from the recent town hall meeting.
Cộng đồng đã không nhận được cái nhìn mới từ cuộc họp thị trấn gần đây.
Cụm từ "new insight" có nghĩa là sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một vấn đề nào đó, thường chứa đựng thông tin hoặc góc nhìn bổ sung giúp làm sáng tỏ tình huống. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật, "insight" có thể mô tả sự phát hiện hoặc giải thích sâu sắc. Cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, không có sự khác biệt lớn về rõ ràng trong việc sử dụng hay ngữ nghĩa, mặc dù cách diễn đạt có thể có thêm một số từ đồng nghĩa phù hợp trong từng ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
