Bản dịch của từ New insight trong tiếng Việt
New insight

New insight(Noun)
Một sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một tình huống hoặc vấn đề.
A fresh understanding or perception about a situation or problem.
Một lần phát hiện thông tin quan trọng.
An instance of discovering important information.
Một sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề phức tạp.
A comprehensive understanding of a complex issue.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "new insight" có nghĩa là sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một vấn đề nào đó, thường chứa đựng thông tin hoặc góc nhìn bổ sung giúp làm sáng tỏ tình huống. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật, "insight" có thể mô tả sự phát hiện hoặc giải thích sâu sắc. Cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, không có sự khác biệt lớn về rõ ràng trong việc sử dụng hay ngữ nghĩa, mặc dù cách diễn đạt có thể có thêm một số từ đồng nghĩa phù hợp trong từng ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "new insight" có nghĩa là sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một vấn đề nào đó, thường chứa đựng thông tin hoặc góc nhìn bổ sung giúp làm sáng tỏ tình huống. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật, "insight" có thể mô tả sự phát hiện hoặc giải thích sâu sắc. Cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, không có sự khác biệt lớn về rõ ràng trong việc sử dụng hay ngữ nghĩa, mặc dù cách diễn đạt có thể có thêm một số từ đồng nghĩa phù hợp trong từng ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
