Bản dịch của từ New insight trong tiếng Việt

New insight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New insight(Noun)

nˈu ˈɪnsˌaɪt
nˈu ˈɪnsˌaɪt
01

Một sự hiểu biết hoặc nhận thức mới về một tình huống hoặc vấn đề.

A fresh understanding or perception about a situation or problem.

Ví dụ
02

Một lần phát hiện thông tin quan trọng.

An instance of discovering important information.

Ví dụ
03

Một sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề phức tạp.

A comprehensive understanding of a complex issue.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh