Bản dịch của từ New-issues market trong tiếng Việt
New-issues market

New-issues market (Noun)
The new-issues market helps startups raise funds for social projects.
Thị trường phát hành mới giúp các công ty khởi nghiệp huy động vốn cho dự án xã hội.
Many investors do not trust the new-issues market for social initiatives.
Nhiều nhà đầu tư không tin tưởng vào thị trường phát hành mới cho các sáng kiến xã hội.
Is the new-issues market beneficial for funding social enterprises?
Thị trường phát hành mới có lợi cho việc tài trợ cho các doanh nghiệp xã hội không?
The new-issues market helped many startups raise funds last year.
Thị trường phát hành mới đã giúp nhiều công ty khởi nghiệp huy động vốn năm ngoái.
The new-issues market is not only for large corporations.
Thị trường phát hành mới không chỉ dành cho các tập đoàn lớn.
Is the new-issues market growing faster than the secondary market?
Thị trường phát hành mới có phát triển nhanh hơn thị trường thứ cấp không?
Một thị trường để các công ty huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu mới.
A marketplace for companies to raise capital by issuing new stocks or bonds.
The new-issues market helps startups like GreenTech raise necessary funds quickly.
Thị trường phát hành mới giúp các công ty khởi nghiệp như GreenTech nhanh chóng huy động vốn.
The new-issues market is not always accessible for small businesses.
Thị trường phát hành mới không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận với các doanh nghiệp nhỏ.
Is the new-issues market important for the economy's growth?
Thị trường phát hành mới có quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế không?