Bản dịch của từ New members trong tiếng Việt
New members

New members (Noun)
Một thành viên mới gia nhập một nhóm hoặc tổ chức.
A recent addition to a group or organization
The club welcomed new members during the annual meeting last Saturday.
Câu lạc bộ đã chào đón các thành viên mới trong cuộc họp thường niên thứ Bảy vừa qua.
The team did not accept new members after the deadline passed.
Đội không chấp nhận các thành viên mới sau khi hạn chót đã qua.
Are new members allowed to join the group this month?
Có cho phép các thành viên mới tham gia nhóm trong tháng này không?
The club welcomed five new members last week during the meeting.
Câu lạc bộ đã chào đón năm thành viên mới vào tuần trước trong cuộc họp.
The organization does not accept new members at this time.
Tổ chức hiện không chấp nhận thành viên mới vào thời điểm này.
Một cá nhân thuộc về một nhóm cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội.
An individual belonging to a specific group especially in a social context
The new members joined our club last week to participate in activities.
Các thành viên mới đã gia nhập câu lạc bộ tuần trước để tham gia hoạt động.
The new members do not understand the club's rules yet.
Các thành viên mới vẫn chưa hiểu quy tắc của câu lạc bộ.
Are the new members attending the social event this Saturday?
Các thành viên mới có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?
New members joined the club last week to enhance social activities.
Những thành viên mới đã gia nhập câu lạc bộ tuần trước để tăng cường các hoạt động xã hội.
The new members do not participate in discussions yet.
Những thành viên mới chưa tham gia vào các cuộc thảo luận.
The club welcomed new members at the orientation last Saturday.
Câu lạc bộ đã chào đón các thành viên mới tại buổi định hướng thứ Bảy trước.
We do not have new members joining the group this month.
Chúng tôi không có thành viên mới nào tham gia nhóm trong tháng này.
Are new members participating in the upcoming social event?
Có phải các thành viên mới sẽ tham gia sự kiện xã hội sắp tới không?
The club welcomed five new members last week during the meeting.
Câu lạc bộ đã chào đón năm thành viên mới tuần trước trong cuộc họp.
The organization does not have new members this month.
Tổ chức không có thành viên mới trong tháng này.
New members (Phrase)
Thường được sử dụng trong các bối cảnh như câu lạc bộ, hội hoặc bất kỳ nhóm nào có hệ thống thành viên.
Often used in contexts such as clubs societies or any group that has a membership system
The club welcomed new members during the orientation last Saturday.
Câu lạc bộ đã chào đón các thành viên mới trong buổi định hướng hôm thứ Bảy.
Not all new members attended the first meeting last week.
Không phải tất cả các thành viên mới đã tham dự cuộc họp đầu tiên tuần trước.
How many new members joined the society this month?
Có bao nhiêu thành viên mới đã gia nhập hội trong tháng này?
The club welcomed new members during the orientation last Saturday.
Câu lạc bộ đã chào đón các thành viên mới trong buổi định hướng thứ Bảy vừa qua.
Many new members did not attend the first meeting last week.
Nhiều thành viên mới đã không tham dự cuộc họp đầu tiên tuần trước.
Một thuật ngữ dùng để mô tả những cá nhân mới tham gia một tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể.
A term used to describe individuals who have recently joined a particular organization or community
New members joined our community last week to help with events.
Các thành viên mới đã gia nhập cộng đồng của chúng tôi tuần trước để giúp tổ chức sự kiện.
New members do not understand our social rules yet.
Các thành viên mới chưa hiểu các quy tắc xã hội của chúng tôi.
Are new members participating in the upcoming social gathering this Saturday?
Các thành viên mới có tham gia buổi gặp gỡ xã hội sắp tới vào thứ Bảy này không?
The club welcomed new members at the annual meeting last Saturday.
Câu lạc bộ đã chào đón các thành viên mới tại cuộc họp thường niên thứ Bảy vừa qua.
New members do not need to pay fees this month.
Các thành viên mới không cần phải trả phí trong tháng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp